Thác GlensThác South GlensDix Mobile Home ParkCông viên đoạn giới thiệu Bluebird KnollsThác HudsonPruyn CrestBluebird Trailer ParkCountry AcresCông viên xe kéo EvergreenThác West GlensGlens Falls NorthShady Pines Trailer ParkSweets Trailer Parkbãi biển thiên đườngSunset Hill DownsPháo đài EdwardHồ SunnysideOneida CornersGregory ManorQueensbury
Chất lượng Không khí ở East Playground, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở East Playground, Hoa Kỳ
PM10
0.30 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
NO2
7.7 ppb
SO2
4.18 ppb
CO
5.03 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
47.84 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở East Playground, Hoa Kỳ
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở East Playground, Hoa Kỳ
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI28
28
38
41
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
5
4
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.21 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
5.42 ppb
2.34 ppb
0.34 ppb
2.39 ppb
SO2
0.39 ppb
0.37 ppb
0.37 ppb
0.32 ppb
CO
0.2 ppb
0.16 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
O3
28.19 ppb
29.52 ppb
44.5 ppb
39.69 ppb
AQI
28
38
41
30
Phấn hoa
Cây
5
4
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
2.34 ppb
0.34 ppb
2.39 ppb
10.01 ppb
SO2
0.37 ppb
0.37 ppb
0.32 ppb
0.59 ppb
CO
0.16 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.26 ppb
O3
29.52 ppb
44.5 ppb
39.69 ppb
18.77 ppb
AQI
28
45
53
45
Phấn hoa
Cây
3
5
5
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
0
PM10
0.26 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.45 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
5.99 ppb
2.21 ppb
1.43 ppb
4 ppb
SO2
0.46 ppb
1.22 ppb
0.67 ppb
1.41 ppb
CO
0.22 ppb
0.19 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
O3
18.31 ppb
47.58 ppb
54.36 ppb
44.11 ppb
AQI
47
48
0
0
Phấn hoa
Cây
0
2
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.44 μg/ft3
0.51 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.30 μg/ft3
0.34 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
3.47 ppb
2.75 ppb
N/A
N/A
SO2
1.18 ppb
0.96 ppb
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
O3
32.43 ppb
33.86 ppb
N/A
N/A