Các địa điểm lân cận
Sutton Place, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Công viên Đại sứ quán, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Wesley Heights, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Glover Parkway and Children's Playground, Hoa Kỳ
McLean Playground, Hoa Kỳ
General Artemas Ward Statue, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Sutton Place, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Sutton Place, Hoa Kỳ

PM10
0.49 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.38 μg/ft3
NO2
1.69 ppb
SO2
0.5 ppb
CO
0.19 ppb
O3
45 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Sutton Place, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Sutton Place, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
47
40
41
47
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.23 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
1.27 ppb
1.58 ppb
2.5 ppb
2.26 ppb
SO2
0.83 ppb
0.82 ppb
1.86 ppb
0.76 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
O3
49.04 ppb
41.03 ppb
46.99 ppb
52.66 ppb
AQI
40
41
47
46
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
PM10
0.25 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
1.58 ppb
2.5 ppb
2.26 ppb
3.75 ppb
SO2
0.82 ppb
1.86 ppb
0.76 ppb
0.58 ppb
CO
0.14 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
41.03 ppb
46.99 ppb
52.66 ppb
44.86 ppb
AQI
34
43
51
50
Phấn hoa

Cây

4
4
1
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
2
PM10
0.21 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.43 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.30 μg/ft3
NO2
3.27 ppb
4.65 ppb
5.5 ppb
6.14 ppb
SO2
0.63 ppb
1.87 ppb
1.11 ppb
1.3 ppb
CO
0.17 ppb
0.21 ppb
0.21 ppb
0.2 ppb
O3
33.59 ppb
40.39 ppb
53.8 ppb
40.04 ppb
AQI
51
49
0
0
Phấn hoa

Cây

4
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

3
2
-
Không có
-
Không có
PM10
0.51 μg/ft3
0.50 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.34 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.54 ppb
2.19 ppb
N/A
N/A
SO2
0.99 ppb
1.07 ppb
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
0.19 ppb
N/A
N/A
O3
45.57 ppb
46.12 ppb
N/A
N/A