Các địa điểm lân cận
Công viên Stanton, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Đông Trung bộ, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
cuối của phía đông, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Hine Recreation Center, Hoa Kỳ
Ludlow/Taylor Recreation Center, Hoa Kỳ
Puck Fountain, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Công viên Stanton, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ

Chất gây ô nhiễm ở Công viên Stanton, Hoa Kỳ

PM10
1.10 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.10 μg/ft3
NO2
31.81 ppb
SO2
14.5 ppb
CO
12.19 ppb
O3
39.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Công viên Stanton, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Công viên Stanton, Hoa Kỳ

Th 6, 24 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
42
41
39
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
4
3
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.26 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
5.17 ppb
6.92 ppb
2.61 ppb
2.08 ppb
SO2
0.51 ppb
0.37 ppb
0.85 ppb
0.61 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.11 ppb
O3
45.91 ppb
42.67 ppb
38.56 ppb
45.54 ppb
AQI
39
38
43
41
Phấn hoa

Cây

3
5
4
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
2.61 ppb
2.08 ppb
10.53 ppb
18.62 ppb
SO2
0.85 ppb
0.61 ppb
0.66 ppb
1.22 ppb
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.14 ppb
0.21 ppb
O3
38.56 ppb
45.54 ppb
39.63 ppb
27.27 ppb
AQI
58
48
48
53
Phấn hoa

Cây

2
1
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.67 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.61 μg/ft3
PM25
0.46 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.39 μg/ft3
NO2
13.71 ppb
4.13 ppb
6.65 ppb
15.1 ppb
SO2
1.48 ppb
1.44 ppb
1.13 ppb
1.15 ppb
CO
0.22 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.19 ppb
O3
20.73 ppb
45.44 ppb
45.8 ppb
30.24 ppb
AQI
57
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.77 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.46 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
6.84 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.07 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.16 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
33.12 ppb
N/A
N/A
N/A