Các địa điểm lân cận
Shaw, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Vòng tròn Logan, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Bloomingdale, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Shaw Recreation Center, Hoa Kỳ
Carter G Woodson National Historic Site, Hoa Kỳ
Cardoza Playground, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Shaw, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Shaw, Hoa Kỳ

PM10
1.14 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.14 μg/ft3
NO2
12.13 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
12.19 ppb
O3
77.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Shaw, Hoa Kỳ

Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Shaw, Hoa Kỳ

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
44
48
38
31
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
2
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.37 μg/ft3
0.46 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
6.73 ppb
11.19 ppb
5.8 ppb
3.54 ppb
SO2
0.95 ppb
1.89 ppb
1.36 ppb
1.13 ppb
CO
0.19 ppb
0.21 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
43.93 ppb
27.53 ppb
26.9 ppb
37.02 ppb
AQI
38
31
40
28
Phấn hoa

Cây

1
1
5
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
5.8 ppb
3.54 ppb
4.35 ppb
7.35 ppb
SO2
1.36 ppb
1.13 ppb
1.18 ppb
0.93 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
0.18 ppb
O3
26.9 ppb
37.02 ppb
41.48 ppb
28.17 ppb
AQI
35
39
47
37
Phấn hoa

Cây

1
4
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.40 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
6.28 ppb
2.32 ppb
3.67 ppb
7.34 ppb
SO2
1.61 ppb
1.41 ppb
1.01 ppb
1.4 ppb
CO
0.19 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.18 ppb
O3
24.76 ppb
45.83 ppb
48.45 ppb
36.57 ppb
AQI
29
33
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.16 μg/ft3
0.24 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.11 μg/ft3
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
5.37 ppb
3.13 ppb
N/A
N/A
SO2
1.18 ppb
1.4 ppb
N/A
N/A
CO
0.18 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
O3
28.27 ppb
39.88 ppb
N/A
N/A