Các địa điểm lân cận
Foxhall Terrace, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Burleith, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Cloisters, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Georgetown University Hospital Helistop, Hoa Kỳ
Georgetown Heights, Hoa Kỳ
Whitehaven Parkway, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Foxhall Terrace, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Foxhall Terrace, Hoa Kỳ

PM10
1.19 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.62 μg/ft3
NO2
31.63 ppb
SO2
6.88 ppb
CO
3.63 ppb
O3
56.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Foxhall Terrace, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Foxhall Terrace, Hoa Kỳ

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
56
42
39
46
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

4
2
2
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.61 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.29 μg/ft3
PM25
0.41 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
12.15 ppb
7.21 ppb
2.57 ppb
3.47 ppb
SO2
1.62 ppb
1.22 ppb
1.39 ppb
0.76 ppb
CO
0.23 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
O3
26.73 ppb
28.91 ppb
46.44 ppb
47.36 ppb
AQI
42
39
46
36
Phấn hoa

Cây

2
2
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.44 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.27 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
7.21 ppb
2.57 ppb
3.47 ppb
5.49 ppb
SO2
1.22 ppb
1.39 ppb
0.76 ppb
0.81 ppb
CO
0.18 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
O3
28.91 ppb
46.44 ppb
47.36 ppb
35.93 ppb
AQI
31
33
38
33
Phấn hoa

Cây

4
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.27 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.31 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
4.82 ppb
2.95 ppb
3.49 ppb
6.3 ppb
SO2
0.81 ppb
0.98 ppb
0.93 ppb
0.98 ppb
CO
0.16 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
30.67 ppb
39.64 ppb
40.22 ppb
33.04 ppb
AQI
27
49
49
0
Phấn hoa

Cây

3
2
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.29 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.44 μg/ft3
N/A
PM25
0.19 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.28 μg/ft3
N/A
NO2
4.43 ppb
2.85 ppb
10.23 ppb
N/A
SO2
1.04 ppb
1.19 ppb
0.87 ppb
N/A
CO
0.17 ppb
0.2 ppb
0.23 ppb
N/A
O3
25.09 ppb
48.26 ppb
43.38 ppb
N/A