Chất lượng Không khí ở Tòa nhà Quốc hội, Đặc khu Columbia, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Tòa nhà Quốc hội, Hoa Kỳ
PM10
0.95 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.49 μg/ft3
NO2
18.13 ppb
SO2
2.81 ppb
CO
0.69 ppb
O3
48.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Tòa nhà Quốc hội, Hoa Kỳ
Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Tòa nhà Quốc hội, Hoa Kỳ
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI49
43
37
44
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
2
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.44 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
3.19 ppb
5.83 ppb
1.52 ppb
2.06 ppb
SO2
0.51 ppb
0.73 ppb
0.53 ppb
0.41 ppb
CO
0.16 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
O3
43.37 ppb
31.07 ppb
45.35 ppb
46.18 ppb
AQI
43
37
44
38
Phấn hoa
Cây
2
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
2
PM10
0.45 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.24 μg/ft3
PM25
0.30 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
NO2
5.83 ppb
1.52 ppb
2.06 ppb
3.33 ppb
SO2
0.73 ppb
0.53 ppb
0.41 ppb
0.47 ppb
CO
0.18 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
O3
31.07 ppb
45.35 ppb
46.18 ppb
38.08 ppb
AQI
33
37
42
39
Phấn hoa
Cây
3
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.22 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
2.75 ppb
1.11 ppb
1.76 ppb
2.57 ppb
SO2
0.42 ppb
0.43 ppb
0.39 ppb
0.41 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
O3
33.2 ppb
44.86 ppb
44.37 ppb
40.1 ppb
AQI
32
51
0
0
Phấn hoa
Cây
2
4
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.23 μg/ft3
0.59 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.14 μg/ft3
0.40 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
2.79 ppb
2.05 ppb
N/A
N/A
SO2
0.78 ppb
1.16 ppb
N/A
N/A
CO
0.15 ppb
0.19 ppb
N/A
N/A
O3
30.12 ppb
50.37 ppb
N/A
N/A