Các địa điểm lân cận
Thung lũng mùa xuân, California, Hoa Kỳ
Bancroft Point, California, Hoa Kỳ
Casa de Oro, California, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Bancroft City Park, Hoa Kỳ
Lamar County Park, Hoa Kỳ
Bancroft County Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Thung lũng mùa xuân, California, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Thung lũng mùa xuân, Hoa Kỳ

PM10
0.87 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.42 μg/ft3
NO2
6.13 ppb
SO2
5.38 ppb
CO
5.19 ppb
O3
58.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Thung lũng mùa xuân, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Thung lũng mùa xuân, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
49
69
57
35
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.49 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.36 ppb
0.41 ppb
2.28 ppb
1.71 ppb
SO2
0.24 ppb
0.18 ppb
1.4 ppb
0.55 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
57.67 ppb
60.05 ppb
51.48 ppb
35.02 ppb
AQI
35
42
60
49
Phấn hoa

Cây

1
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.38 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.39 μg/ft3
PM25
0.21 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
1.71 ppb
0.44 ppb
0.55 ppb
1.82 ppb
SO2
0.55 ppb
0.22 ppb
0.24 ppb
0.55 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
35.02 ppb
50.8 ppb
58.7 ppb
46.85 ppb
AQI
32
44
56
43
Phấn hoa

Cây

1
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.32 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.54 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
1.8 ppb
0.33 ppb
0.72 ppb
2.14 ppb
SO2
0.2 ppb
0.12 ppb
0.27 ppb
0.73 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
32.82 ppb
52.19 ppb
55.66 ppb
41.13 ppb
AQI
36
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.27 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.8 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.15 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
37.85 ppb
N/A
N/A
N/A