Các địa điểm lân cận
Koreatown, California, Hoa Kỳ
Hồ bạc, California, Hoa Kỳ
Công viên Echo, California, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Ardmore Recreation Center, Hoa Kỳ
Operating Engineers Pension Trust Building Heliport, Hoa Kỳ
South Serrano Avenue Historic District, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Koreatown, California, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Koreatown, Hoa Kỳ

PM10
1.35 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.64 μg/ft3
NO2
11 ppb
SO2
7 ppb
CO
5.31 ppb
O3
64.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Koreatown, Hoa Kỳ

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Koreatown, Hoa Kỳ

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
52
55
51
45
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.63 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.53 μg/ft3
PM25
0.40 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
23.71 ppb
17.53 ppb
2.41 ppb
5.14 ppb
SO2
0.82 ppb
0.87 ppb
0.73 ppb
0.66 ppb
CO
0.26 ppb
0.24 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
4.77 ppb
9.55 ppb
46.6 ppb
40.14 ppb
AQI
55
51
45
51
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.66 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.61 μg/ft3
PM25
0.43 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.39 μg/ft3
NO2
17.53 ppb
2.41 ppb
5.14 ppb
24.58 ppb
SO2
0.87 ppb
0.73 ppb
0.66 ppb
1.18 ppb
CO
0.24 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.26 ppb
O3
9.55 ppb
46.6 ppb
40.14 ppb
8.63 ppb
AQI
55
46
63
49
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.63 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.59 μg/ft3
PM25
0.41 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
16.79 ppb
2.22 ppb
5.89 ppb
25.05 ppb
SO2
0.74 ppb
0.79 ppb
1.07 ppb
1.06 ppb
CO
0.23 ppb
0.14 ppb
0.16 ppb
0.26 ppb
O3
14.66 ppb
55.41 ppb
51.85 ppb
9.02 ppb
AQI
44
60
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.42 μg/ft3
0.92 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.27 μg/ft3
0.54 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
11.55 ppb
6.45 ppb
N/A
N/A
SO2
0.93 ppb
3.15 ppb
N/A
N/A
CO
0.22 ppb
0.2 ppb
N/A
N/A
O3
17.65 ppb
66.32 ppb
N/A
N/A