Chất lượng Không khí ở Bancroft Point, California, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Bancroft Point, Hoa Kỳ
PM10
1.62 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
NO2
10.63 ppb
SO2
6.31 ppb
CO
5.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
83.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Bancroft Point, Hoa Kỳ
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Bancroft Point, Hoa Kỳ
Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI60
62
72
65
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.83 μg/ft3
0.99 μg/ft3
0.94 μg/ft3
0.88 μg/ft3
PM25
0.43 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.48 μg/ft3
NO2
6.23 ppb
29.95 ppb
18.13 ppb
8.01 ppb
SO2
0.84 ppb
1.28 ppb
1.05 ppb
1.27 ppb
CO
0.15 ppb
0.26 ppb
0.33 ppb
0.17 ppb
O3
38.61 ppb
3.98 ppb
3.3 ppb
39.34 ppb
AQI
72
65
55
57
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.94 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.75 μg/ft3
0.88 μg/ft3
PM25
0.59 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.50 μg/ft3
NO2
18.13 ppb
8.01 ppb
5.19 ppb
28.61 ppb
SO2
1.05 ppb
1.27 ppb
0.84 ppb
1.09 ppb
CO
0.33 ppb
0.17 ppb
0.14 ppb
0.23 ppb
O3
3.3 ppb
39.34 ppb
45.99 ppb
8.61 ppb
AQI
65
59
48
48
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.89 μg/ft3
0.76 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.63 μg/ft3
PM25
0.54 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
21.84 ppb
7.65 ppb
4.31 ppb
26.86 ppb
SO2
1.6 ppb
2.17 ppb
0.78 ppb
1.07 ppb
CO
0.26 ppb
0.17 ppb
0.14 ppb
0.22 ppb
O3
6.87 ppb
42.9 ppb
49.27 ppb
9.68 ppb
AQI
57
56
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.65 μg/ft3
0.65 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.42 μg/ft3
0.35 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
23.12 ppb
10.35 ppb
N/A
N/A
SO2
1.4 ppb
2.54 ppb
N/A
N/A
CO
0.28 ppb
0.18 ppb
N/A
N/A
O3
4.3 ppb
38.69 ppb
N/A
N/A