Các địa điểm lân cận
Agnew, California, Hoa Kỳ
Lawrence, California, Hoa Kỳ
Santa Clara, California, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Levi's Stadium, Hoa Kỳ
McCandless Towers Heliport, Hoa Kỳ
Bracher Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở Agnew, California, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Agnew, Hoa Kỳ

PM10
0.54 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.40 μg/ft3
NO2
13.63 ppb
SO2
5.19 ppb
CO
5.19 ppb
O3
47.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Agnew, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Agnew, Hoa Kỳ

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
32
28
35
36
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.24 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.17 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
6.52 ppb
3.09 ppb
1.21 ppb
1.45 ppb
SO2
0.79 ppb
0.55 ppb
0.29 ppb
0.26 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
30.57 ppb
31.62 ppb
40.01 ppb
35.73 ppb
AQI
28
35
36
30
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.27 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.19 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
3.09 ppb
1.21 ppb
1.45 ppb
3.1 ppb
SO2
0.55 ppb
0.29 ppb
0.26 ppb
0.43 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
31.62 ppb
40.01 ppb
35.73 ppb
29.81 ppb
AQI
29
29
33
28
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
PM10
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
NO2
1.49 ppb
1.15 ppb
1.52 ppb
3.6 ppb
SO2
0.37 ppb
0.29 ppb
0.29 ppb
0.47 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
30.24 ppb
34.15 ppb
34.18 ppb
28.32 ppb
AQI
28
35
40
35
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
PM10
0.16 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.39 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
2.4 ppb
1.31 ppb
1.71 ppb
4.18 ppb
SO2
0.52 ppb
0.47 ppb
0.37 ppb
0.5 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
31.95 ppb
41.62 ppb
41.24 ppb
36.45 ppb