EncantoCông viên Gia đình Estrella EstatesCông viên nhà di động Wigwam VillaCông viên xe kéo quý tộcSilver Bell Trailer ParkKhởi động bằng đồngPhượng HoàngA và F Trailer ParkCông viên Đoạn giới thiệu Bel-AireThomas Trailer CourtPecan Grove Trailer ParkCông viên nhà di động WestwoodCamelback Trailer RanchDeLuxe Trailer CourtPalms Trailer ParkCông viên mặt trờiĐoạn giới thiệu về Du lịch Chris-Town và Công viên Nhà di độngEl Sereno-La Rosa Trailer InnCactus Cove Trailer ParkCông viên Đoạn giới thiệu Michigan
Chất lượng Không khí ở Encanto, Arizona, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Encanto, Hoa Kỳ
PM10
0.34 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.18 μg/ft3
NO2
2.5 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.19 ppb
O3
28.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Encanto, Hoa Kỳ
Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Encanto, Hoa Kỳ
Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI32
27
62
65
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
3
5
3
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.30 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.20 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
NO2
4.75 ppb
4.59 ppb
0.47 ppb
1.39 ppb
SO2
0.78 ppb
0.47 ppb
0.44 ppb
0.3 ppb
CO
0.17 ppb
0.18 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
O3
29.18 ppb
17.97 ppb
63.14 ppb
51.53 ppb
AQI
27
62
65
29
Phấn hoa
Cây
5
3
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.34 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
4.59 ppb
0.47 ppb
1.39 ppb
6.59 ppb
SO2
0.47 ppb
0.44 ppb
0.3 ppb
0.87 ppb
CO
0.18 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.18 ppb
O3
17.97 ppb
63.14 ppb
51.53 ppb
27.85 ppb
AQI
26
44
45
28
Phấn hoa
Cây
2
1
2
2
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
0
0
PM10
0.30 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
4.65 ppb
0.38 ppb
1.48 ppb
6.56 ppb
SO2
0.42 ppb
0.2 ppb
0.24 ppb
0.76 ppb
CO
0.17 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.18 ppb
O3
18.96 ppb
50.48 ppb
43.97 ppb
22.44 ppb
AQI
29
0
0
0
Phấn hoa
Cây
4
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.20 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
4.7 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.44 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.17 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
17.28 ppb
N/A
N/A
N/A