Các địa điểm lân cận
El Sereno-La Rosa Trailer Inn, Arizona, Hoa Kỳ
Palms Trailer Park, Arizona, Hoa Kỳ
Camelback Trailer Ranch, Arizona, Hoa Kỳ
Những nơi gần đó
Maricopa Medical Center Heliport, Hoa Kỳ
Maricopa General Hospital Heliport, Hoa Kỳ
Hochani Park, Hoa Kỳ

Chất lượng Không khí ở El Sereno-La Rosa Trailer Inn, Arizona, Hoa Kỳ

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở El Sereno-La Rosa Trailer Inn, Hoa Kỳ

PM10
6.24 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.23 μg/ft3
NO2
19.88 ppb
SO2
9.69 ppb
CO
8.31 ppb
O3
46.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở El Sereno-La Rosa Trailer Inn, Hoa Kỳ

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở El Sereno-La Rosa Trailer Inn, Hoa Kỳ

Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
52
52
40
46
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
2.06 μg/ft3
0.98 μg/ft3
0.46 μg/ft3
1.59 μg/ft3
PM25
0.40 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
7.69 ppb
13.61 ppb
1.54 ppb
3.43 ppb
SO2
0.63 ppb
1.22 ppb
0.5 ppb
0.36 ppb
CO
0.14 ppb
0.17 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
34.08 ppb
19.98 ppb
47.15 ppb
46.23 ppb
AQI
52
40
46
53
Phấn hoa

Cây

1
1
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.98 μg/ft3
0.46 μg/ft3
1.59 μg/ft3
1.98 μg/ft3
PM25
0.35 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.41 μg/ft3
NO2
13.61 ppb
1.54 ppb
3.43 ppb
10.05 ppb
SO2
1.22 ppb
0.5 ppb
0.36 ppb
0.74 ppb
CO
0.17 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.15 ppb
O3
19.98 ppb
47.15 ppb
46.23 ppb
26.86 ppb
AQI
50
45
58
45
Phấn hoa

Cây

1
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
1.03 μg/ft3
1.16 μg/ft3
1.75 μg/ft3
1.53 μg/ft3
PM25
0.31 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
6.88 ppb
1.77 ppb
3.16 ppb
10.41 ppb
SO2
0.93 ppb
0.7 ppb
0.39 ppb
0.81 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.17 ppb
O3
27.52 ppb
53.72 ppb
53.06 ppb
33.57 ppb
AQI
38
37
46
0
Phấn hoa

Cây

1
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.70 μg/ft3
0.64 μg/ft3
2.87 μg/ft3
N/A
PM25
0.24 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.27 μg/ft3
N/A
NO2
8.39 ppb
1.71 ppb
2.19 ppb
N/A
SO2
1.18 ppb
0.57 ppb
0.33 ppb
N/A
CO
0.15 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
32.9 ppb
44.31 ppb
51.28 ppb
N/A