Thung lũng hươuAdobeCông viên Ngôi nhà Di động Mountain ShadowsBiệt thự Suncrest phía TâyCông viên Nhà Di động Desert SandsVillas PlazaAdobe Mountain Trailer ParkCông viên nhà di động PhoenixCông viên nhà di động Canyon TrailsRose Garden PlaceRose Garden Place IIIAmberwood NorthCountry RidgeOrangewood Village Mobilehome ParkTrang viên Union HillsCanyon ViewParkview EstatesHẻm núi bóng tốiMorado EncantoAutumn Ridge
Chất lượng Không khí ở Thung lũng hươu, Arizona, Hoa Kỳ
Chất gây ô nhiễm ở Thung lũng hươu, Hoa Kỳ
PM10
2.11 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.59 μg/ft3
NO2
18.63 ppb
SO2
9.38 ppb
CO
6 ppb
O3
63.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Thung lũng hươu, Hoa Kỳ
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Thung lũng hươu, Hoa Kỳ
Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI39
54
43
70
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
1
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.88 μg/ft3
0.96 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.88 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
15.91 ppb
17.68 ppb
3.33 ppb
5.97 ppb
SO2
0.95 ppb
1.08 ppb
1.16 ppb
0.67 ppb
CO
0.2 ppb
0.22 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
O3
30.43 ppb
15.75 ppb
53.6 ppb
55.4 ppb
AQI
54
43
70
51
Phấn hoa
Cây
0
1
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.96 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.95 μg/ft3
PM25
0.40 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.40 μg/ft3
NO2
17.68 ppb
3.33 ppb
5.97 ppb
25.93 ppb
SO2
1.08 ppb
1.16 ppb
0.67 ppb
1.39 ppb
CO
0.22 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.26 ppb
O3
15.75 ppb
53.6 ppb
55.4 ppb
21.3 ppb
AQI
44
52
94
56
Phấn hoa
Cây
1
1
1
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.70 μg/ft3
0.93 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.79 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.48 μg/ft3
NO2
14.81 ppb
4.17 ppb
4.67 ppb
36.83 ppb
SO2
0.86 ppb
1.77 ppb
0.76 ppb
1.48 ppb
CO
0.23 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
0.34 ppb
O3
13.43 ppb
62.57 ppb
66.44 ppb
19.03 ppb
AQI
37
47
74
0
Phấn hoa
Cây
1
1
0
-
Không có
Cỏ dại
0
0
0
-
Không có
Cỏ
0
0
0
-
Không có
PM10
1.00 μg/ft3
1.12 μg/ft3
0.83 μg/ft3
N/A
PM25
0.24 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
NO2
11.73 ppb
1.77 ppb
6.11 ppb
N/A
SO2
0.52 ppb
0.59 ppb
0.54 ppb
N/A
CO
0.2 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
12.68 ppb
57 ppb
55.29 ppb
N/A