Các địa điểm lân cận
Koh Tao, Surat Thani, nước Thái Lan
Ko Pha Ngan, Surat Thani, nước Thái Lan
Amphoe Ko Pha-ngan, Surat Thani, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Sairee Beach, nước Thái Lan
Koh Nang Yuan, nước Thái Lan
Chaloklum Beach, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Koh Tao, Surat Thani, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Koh Tao, nước Thái Lan

PM10
0.84 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.51 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.19 ppb
O3
29.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Koh Tao, nước Thái Lan

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
2/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Koh Tao, nước Thái Lan

Th 4, 27 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
67
57
56
60
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
5
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

4
3
4
5
Ngày tiếp theo
PM10
0.77 μg/ft3
0.63 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.81 μg/ft3
PM25
0.50 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.53 μg/ft3
NO2
0.93 ppb
1.08 ppb
0.11 ppb
0.44 ppb
SO2
0.31 ppb
0.28 ppb
0.23 ppb
0.22 ppb
CO
0.22 ppb
0.25 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
O3
11.67 ppb
4.12 ppb
35.87 ppb
29.2 ppb
AQI
57
56
60
57
Phấn hoa

Cây

5
5
2
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

3
4
5
5
PM10
0.63 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.81 μg/ft3
0.59 μg/ft3
PM25
0.41 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
1.08 ppb
0.11 ppb
0.44 ppb
0.92 ppb
SO2
0.28 ppb
0.23 ppb
0.22 ppb
0.29 ppb
CO
0.25 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
0.21 ppb
O3
4.12 ppb
35.87 ppb
29.2 ppb
9.58 ppb
AQI
49
54
53
55
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

4
5
3
5
PM10
0.51 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.65 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.41 μg/ft3
NO2
1.05 ppb
0.11 ppb
0.5 ppb
0.64 ppb
SO2
0.29 ppb
0.39 ppb
0.36 ppb
0.34 ppb
CO
0.23 ppb
0.18 ppb
0.18 ppb
0.19 ppb
O3
4.61 ppb
38.38 ppb
31.13 ppb
13.13 ppb
AQI
52
0
0
0
Phấn hoa

Cây

5
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

5
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.55 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.34 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.71 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.28 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.22 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
5.42 ppb
N/A
N/A
N/A