Các địa điểm lân cận
Tưởng Không, Chiang Rai, nước Thái Lan
Ban Houayxay, Tỉnh Bokeo, Nước Lào
Ban Houakhoua, Tỉnh Bokeo, Nước Lào
Những nơi gần đó
Wat Pra Kaeo, nước Thái Lan
Wat Sop Som, nước Thái Lan
Wat Hat Khrai, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Tưởng Không, Chiang Rai, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Tưởng Không, nước Thái Lan

PM10
1.74 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.11 μg/ft3
NO2
1.5 ppb
SO2
1 ppb
CO
0.31 ppb
O3
52.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Tưởng Không, nước Thái Lan

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Tưởng Không, nước Thái Lan

Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
79
80
81
79
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

2
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
2
Ngày tiếp theo
PM10
1.12 μg/ft3
1.05 μg/ft3
1.05 μg/ft3
0.91 μg/ft3
PM25
0.75 μg/ft3
0.71 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.59 μg/ft3
NO2
2.48 ppb
3.08 ppb
0.55 ppb
1.16 ppb
SO2
1.2 ppb
1.34 ppb
1.37 ppb
1.07 ppb
CO
0.41 ppb
0.51 ppb
0.25 ppb
0.26 ppb
O3
36.74 ppb
24.48 ppb
68.29 ppb
55.07 ppb
AQI
80
81
79
76
Phấn hoa

Cây

3
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
2
2
PM10
1.05 μg/ft3
1.05 μg/ft3
0.91 μg/ft3
1.08 μg/ft3
PM25
0.71 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.73 μg/ft3
NO2
3.08 ppb
0.55 ppb
1.16 ppb
2.58 ppb
SO2
1.34 ppb
1.37 ppb
1.07 ppb
1.41 ppb
CO
0.51 ppb
0.25 ppb
0.26 ppb
0.42 ppb
O3
24.48 ppb
68.29 ppb
55.07 ppb
34.21 ppb
AQI
79
85
92
76
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

2
2
3
3
PM10
1.10 μg/ft3
1.01 μg/ft3
0.73 μg/ft3
1.08 μg/ft3
PM25
0.74 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.74 μg/ft3
NO2
3.31 ppb
0.62 ppb
1.19 ppb
2.55 ppb
SO2
1.53 ppb
1.49 ppb
1.17 ppb
1.64 ppb
CO
0.55 ppb
0.24 ppb
0.25 ppb
0.43 ppb
O3
22.57 ppb
70.21 ppb
60.24 ppb
38.07 ppb
AQI
81
86
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

2
2
-
Không có
-
Không có
PM10
1.16 μg/ft3
1.09 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.79 μg/ft3
0.62 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
3.24 ppb
0.72 ppb
N/A
N/A
SO2
2.28 ppb
1.75 ppb
N/A
N/A
CO
0.53 ppb
0.26 ppb
N/A
N/A
O3
30.66 ppb
70.95 ppb
N/A
N/A