Các địa điểm lân cận
Amphoe Wiang Chiang Rung, Chiang Rai, nước Thái Lan
Amphoe Doi Luang, Chiang Rai, nước Thái Lan
Amphoe Phaya Mengrai, Chiang Rai, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Thep Prani, nước Thái Lan
Wat Siri Mangkhalaram, nước Thái Lan
Waterford Valley Golf Course, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Amphoe Wiang Chiang Rung, Chiang Rai, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Wiang Chiang Rung, nước Thái Lan

PM10
1.74 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.84 μg/ft3
NO2
0.5 ppb
SO2
1.19 ppb
CO
0.31 ppb
O3
67.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Wiang Chiang Rung, nước Thái Lan

Cây
4/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Wiang Chiang Rung, nước Thái Lan

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
99
94
80
89
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.54 μg/ft3
1.39 μg/ft3
1.09 μg/ft3
1.35 μg/ft3
PM25
0.95 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.79 μg/ft3
NO2
1.59 ppb
1.83 ppb
1.61 ppb
0.38 ppb
SO2
1.27 ppb
1.28 ppb
1 ppb
0.76 ppb
CO
0.3 ppb
0.31 ppb
0.36 ppb
0.26 ppb
O3
55.84 ppb
33.67 ppb
16.93 ppb
52.5 ppb
AQI
80
89
81
77
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
PM10
1.09 μg/ft3
1.35 μg/ft3
1.19 μg/ft3
0.97 μg/ft3
PM25
0.69 μg/ft3
0.79 μg/ft3
0.74 μg/ft3
0.62 μg/ft3
NO2
1.61 ppb
0.38 ppb
1.51 ppb
2.27 ppb
SO2
1 ppb
0.76 ppb
0.85 ppb
1.32 ppb
CO
0.36 ppb
0.26 ppb
0.28 ppb
0.33 ppb
O3
16.93 ppb
52.5 ppb
53.03 ppb
33.49 ppb
AQI
59
73
68
67
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.69 μg/ft3
1.30 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.85 μg/ft3
PM25
0.45 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.55 μg/ft3
NO2
1.24 ppb
0.44 ppb
1.58 ppb
2.47 ppb
SO2
1.25 ppb
0.94 ppb
0.95 ppb
1.66 ppb
CO
0.28 ppb
0.25 ppb
0.25 ppb
0.31 ppb
O3
16.95 ppb
59.43 ppb
55.66 ppb
34.47 ppb
AQI
56
65
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.60 μg/ft3
1.04 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.39 μg/ft3
0.56 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.53 ppb
0.41 ppb
N/A
N/A
SO2
1.69 ppb
1.05 ppb
N/A
N/A
CO
0.28 ppb
0.2 ppb
N/A
N/A
O3
18.67 ppb
57.2 ppb
N/A
N/A