Amphoe Phu PhanAmphoe Kut BakHuyện Nà KhuAmphoe Tao NgoiAmphoe SomdetAmphoe Huai PhuengAmphoe Kham MuangKhao WongAmphoe Mueang Sakon NakhonAmphoe Khao WongAmphoe Nikhom Nam UnSakon NakhonAmphoe Khok Si SuphanHuyện Na MônAmphoe Phanna NikhomAmphoe Sam ChaiAmphoe SahatsakhanKuchinaraiAmphoe KuchinaraiAmphoe Dong Luang
Chất lượng Không khí ở Amphoe Phu Phan, Sakon Nakhon, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Phu Phan, nước Thái Lan
PM10
1.00 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.67 μg/ft3
NO2
0.69 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.38 ppb
O3
19.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Phu Phan, nước Thái Lan
Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Phu Phan, nước Thái Lan
Th 2, 22 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI111
115
103
98
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
5
3
5
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.70 μg/ft3
1.58 μg/ft3
1.30 μg/ft3
1.45 μg/ft3
PM25
1.18 μg/ft3
1.11 μg/ft3
0.86 μg/ft3
0.98 μg/ft3
NO2
0.66 ppb
0.45 ppb
0.37 ppb
0.54 ppb
SO2
2.02 ppb
2.6 ppb
0.8 ppb
0.41 ppb
CO
0.38 ppb
0.37 ppb
0.29 ppb
0.32 ppb
O3
43.04 ppb
51.32 ppb
51.79 ppb
34.56 ppb
AQI
115
103
98
78
Phấn hoa
Cây
3
5
1
1
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
1
PM10
1.58 μg/ft3
1.30 μg/ft3
1.45 μg/ft3
0.89 μg/ft3
PM25
1.11 μg/ft3
0.86 μg/ft3
0.98 μg/ft3
0.63 μg/ft3
NO2
0.45 ppb
0.37 ppb
0.54 ppb
0.38 ppb
SO2
2.6 ppb
0.8 ppb
0.41 ppb
0.19 ppb
CO
0.37 ppb
0.29 ppb
0.32 ppb
0.33 ppb
O3
51.32 ppb
51.79 ppb
34.56 ppb
17.13 ppb
AQI
69
79
103
81
Phấn hoa
Cây
2
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.85 μg/ft3
1.05 μg/ft3
1.64 μg/ft3
0.98 μg/ft3
PM25
0.60 μg/ft3
0.68 μg/ft3
1.10 μg/ft3
0.66 μg/ft3
NO2
0.36 ppb
0.29 ppb
1.09 ppb
0.67 ppb
SO2
0.26 ppb
0.41 ppb
0.5 ppb
0.29 ppb
CO
0.38 ppb
0.27 ppb
0.38 ppb
0.38 ppb
O3
16.91 ppb
53.38 ppb
53.71 ppb
25.19 ppb