Các địa điểm lân cận
Amphoe Rong Kham, Kalasin, nước Thái Lan
Phố Chai, Roi Et, nước Thái Lan
Amphoe Pho Chai, Roi Et, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Krayom, nước Thái Lan
Wat Sawang Lao Oi, nước Thái Lan
Wat Rong Kham, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Amphoe Rong Kham, Kalasin, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Rong Kham, nước Thái Lan

PM10
1.29 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.86 μg/ft3
NO2
49.38 ppb
SO2
1.5 ppb
CO
0.31 ppb
O3
49.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Rong Kham, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Rong Kham, nước Thái Lan

Th 6, 19 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
84
72
66
87
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.20 μg/ft3
0.95 μg/ft3
0.81 μg/ft3
1.42 μg/ft3
PM25
0.76 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.93 μg/ft3
NO2
0.66 ppb
2.05 ppb
3.14 ppb
1.61 ppb
SO2
0.99 ppb
0.88 ppb
1.21 ppb
1.65 ppb
CO
0.24 ppb
0.23 ppb
0.26 ppb
0.27 ppb
O3
59.14 ppb
48.3 ppb
31.48 ppb
41.69 ppb
AQI
87
86
71
67
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
PM10
1.42 μg/ft3
1.27 μg/ft3
0.95 μg/ft3
0.85 μg/ft3
PM25
0.93 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.54 μg/ft3
NO2
1.61 ppb
0.58 ppb
2.34 ppb
3.5 ppb
SO2
1.65 ppb
0.86 ppb
0.89 ppb
1.3 ppb
CO
0.27 ppb
0.22 ppb
0.22 ppb
0.26 ppb
O3
41.69 ppb
54.77 ppb
42.63 ppb
27.64 ppb
AQI
88
90
68
67
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
PM10
1.44 μg/ft3
1.34 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.86 μg/ft3
PM25
0.94 μg/ft3
0.80 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.55 μg/ft3
NO2
1.68 ppb
0.63 ppb
2.95 ppb
4.77 ppb
SO2
1.6 ppb
1.03 ppb
1.14 ppb
1.56 ppb
CO
0.26 ppb
0.22 ppb
0.24 ppb
0.29 ppb
O3
38.76 ppb
58.73 ppb
45.98 ppb
25.01 ppb
AQI
78
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
1.27 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.84 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
2.31 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.72 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.29 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
35.58 ppb
N/A
N/A
N/A