Udon ThaniAmphoe Mueang Udon ThaniKut ChapAmphoe Kut ChapAmphoe Sa KhraiAmphoe Prachak SinlapakhomAmphoe Nong SaengAmphoe PhenAmphoe Nong Wua SoAmphoe Phibun RakAmphoe Nong HanNong Wua SoBan Phan DonKumphawapiAmphoe KumphawapiNong Bua LamphuAmphoe Ban PhueAmphoe Thung FonAmphoe Mueang Nong KhaiHuyện Tha Bo
Chất lượng Không khí ở Udon Thani, Udon Thani, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Udon Thani, nước Thái Lan
PM10
0.86 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.52 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
0.69 ppb
CO
0.19 ppb
O3
49.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Udon Thani, nước Thái Lan
Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Udon Thani, nước Thái Lan
Th 4, 27 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
AQI
48
58
50
45
Phấn hoa
Cây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
1
1
1
PM10
0.50 μg/ft3
0.68 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.43 μg/ft3
PM25
0.33 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
0.81 ppb
0.2 ppb
0.55 ppb
0.94 ppb
SO2
0.36 ppb
0.63 ppb
0.46 ppb
0.59 ppb
CO
0.3 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
0.22 ppb
O3
9.72 ppb
52.61 ppb
45.77 ppb
25.95 ppb
AQI
43
60
66
66
Phấn hoa
Cây
5
5
5
5
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
0.44 μg/ft3
0.90 μg/ft3
0.99 μg/ft3
0.83 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.51 μg/ft3
NO2
0.78 ppb
0.22 ppb
0.58 ppb
0.72 ppb
SO2
0.36 ppb
0.93 ppb
1.13 ppb
1.02 ppb
CO
0.28 ppb
0.17 ppb
0.2 ppb
0.23 ppb
O3
9.15 ppb
50.76 ppb
49.95 ppb
30.86 ppb
AQI
55
0
0
0
Phấn hoa
Cây
5
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.64 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.39 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.81 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.44 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.28 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
10.42 ppb
N/A
N/A
N/A