Chất lượng Không khí ở Amphoe Si Bun Rueang, Nong Bua Lam Phu, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Si Bun Rueang, nước Thái Lan
PM10
0.70 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.49 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
2.19 ppb
CO
0.19 ppb
O3
58.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Si Bun Rueang, nước Thái Lan
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Si Bun Rueang, nước Thái Lan
Th 4, 24 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI69
87
94
74
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.95 μg/ft3
1.27 μg/ft3
1.23 μg/ft3
1.01 μg/ft3
PM25
0.65 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.66 μg/ft3
NO2
1.98 ppb
1.81 ppb
1.6 ppb
0.85 ppb
SO2
2.99 ppb
3.17 ppb
2.89 ppb
2.85 ppb
CO
0.22 ppb
0.24 ppb
0.27 ppb
0.21 ppb
O3
55.95 ppb
52.9 ppb
44.63 ppb
58.85 ppb
AQI
94
74
75
85
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
1.23 μg/ft3
1.01 μg/ft3
1.10 μg/ft3
1.25 μg/ft3
PM25
0.85 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.74 μg/ft3
0.85 μg/ft3
NO2
1.6 ppb
0.85 ppb
2.28 ppb
1.85 ppb
SO2
2.89 ppb
2.85 ppb
3.78 ppb
4.52 ppb
CO
0.27 ppb
0.21 ppb
0.23 ppb
0.23 ppb
O3
44.63 ppb
58.85 ppb
56.31 ppb
47.48 ppb
AQI
102
81
75
104
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
1
1
1
PM10
1.61 μg/ft3
1.02 μg/ft3
1.08 μg/ft3
1.67 μg/ft3
PM25
1.10 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.72 μg/ft3
1.13 μg/ft3
NO2
1.73 ppb
0.69 ppb
1.95 ppb
1.38 ppb
SO2
3.99 ppb
2.51 ppb
2.21 ppb
4.06 ppb
CO
0.28 ppb
0.21 ppb
0.22 ppb
0.25 ppb
O3
43.2 ppb
58.51 ppb
56.57 ppb
64.33 ppb
AQI
107
83
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
1.48 μg/ft3
1.14 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
1.01 μg/ft3
0.74 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.7 ppb
0.72 ppb
N/A
N/A
SO2
3.54 ppb
1.75 ppb
N/A
N/A
CO
0.27 ppb
0.21 ppb
N/A
N/A
O3
41.23 ppb
58.87 ppb
N/A
N/A