Các địa điểm lân cận
Si Sa Ket, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Amphoe Mueang Sisaket, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Dương Chum Noi, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Maha Phuttharam, nước Thái Lan
Wat Luang Sumangkhlaram, nước Thái Lan
Wat Liap Burapha Ram, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Si Sa Ket, Si Sa Ket, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Si Sa Ket, nước Thái Lan

PM10
0.90 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.59 μg/ft3
NO2
3.19 ppb
SO2
1.38 ppb
CO
0.31 ppb
O3
47.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Si Sa Ket, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Si Sa Ket, nước Thái Lan

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
70
65
65
64
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.94 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.78 μg/ft3
PM25
0.61 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.49 μg/ft3
NO2
3.62 ppb
1.08 ppb
0.44 ppb
2.2 ppb
SO2
1.53 ppb
0.69 ppb
0.85 ppb
0.92 ppb
CO
0.31 ppb
0.23 ppb
0.19 ppb
0.23 ppb
O3
29.46 ppb
26.51 ppb
54.83 ppb
44.55 ppb
AQI
65
65
64
64
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.78 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.84 μg/ft3
PM25
0.50 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.55 μg/ft3
NO2
1.08 ppb
0.44 ppb
2.2 ppb
3.58 ppb
SO2
0.69 ppb
0.85 ppb
0.92 ppb
1.29 ppb
CO
0.23 ppb
0.19 ppb
0.23 ppb
0.28 ppb
O3
26.51 ppb
54.83 ppb
44.55 ppb
25.03 ppb
AQI
58
56
54
55
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.62 μg/ft3
0.68 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.65 μg/ft3
PM25
0.39 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.43 μg/ft3
NO2
1.18 ppb
0.39 ppb
1.54 ppb
1.78 ppb
SO2
0.64 ppb
0.61 ppb
0.63 ppb
0.77 ppb
CO
0.2 ppb
0.18 ppb
0.21 ppb
0.22 ppb
O3
24.51 ppb
50.86 ppb
43.33 ppb
29.11 ppb
AQI
47
47
46
0
Phấn hoa

Cây

0
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.45 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.49 μg/ft3
N/A
PM25
0.27 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.32 μg/ft3
N/A
NO2
0.82 ppb
0.32 ppb
1.4 ppb
N/A
SO2
0.42 ppb
0.3 ppb
0.51 ppb
N/A
CO
0.16 ppb
0.17 ppb
0.19 ppb
N/A
O3
25.76 ppb
45.56 ppb
40.96 ppb
N/A