Các địa điểm lân cận
Âm phủ Hoài Thập Thần, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Amphoe Samrong Thap, Surin, nước Thái Lan
Amphoe Uthumphon Phisai, Si Sa Ket, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Si Pracha Uppatham, nước Thái Lan
Wat Udom Rat Samakkhi, nước Thái Lan
Wat Ban O, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Âm phủ Hoài Thập Thần, Si Sa Ket, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Âm phủ Hoài Thập Thần, nước Thái Lan

PM10
1.48 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.97 μg/ft3
NO2
2.63 ppb
SO2
6.19 ppb
CO
5.31 ppb
O3
28 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Âm phủ Hoài Thập Thần, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Âm phủ Hoài Thập Thần, nước Thái Lan

Th 5, 28 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
90
80
81
79
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.34 μg/ft3
1.00 μg/ft3
1.17 μg/ft3
1.05 μg/ft3
PM25
0.90 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.70 μg/ft3
NO2
4.58 ppb
1.87 ppb
0.34 ppb
1.07 ppb
SO2
1.98 ppb
0.91 ppb
0.58 ppb
0.59 ppb
CO
0.37 ppb
0.32 ppb
0.24 ppb
0.23 ppb
O3
21.5 ppb
17.41 ppb
45.18 ppb
39.79 ppb
AQI
80
81
79
78
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.00 μg/ft3
1.17 μg/ft3
1.05 μg/ft3
1.06 μg/ft3
PM25
0.67 μg/ft3
0.77 μg/ft3
0.70 μg/ft3
0.71 μg/ft3
NO2
1.87 ppb
0.34 ppb
1.07 ppb
2.09 ppb
SO2
0.91 ppb
0.58 ppb
0.59 ppb
1.07 ppb
CO
0.32 ppb
0.24 ppb
0.23 ppb
0.27 ppb
O3
17.41 ppb
45.18 ppb
39.79 ppb
25.1 ppb
AQI
74
61
51
53
Phấn hoa

Cây

2
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.86 μg/ft3
0.69 μg/ft3
0.53 μg/ft3
0.60 μg/ft3
PM25
0.58 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
NO2
1.35 ppb
0.31 ppb
1.08 ppb
2.52 ppb
SO2
0.73 ppb
0.49 ppb
0.57 ppb
1.03 ppb
CO
0.26 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.21 ppb
O3
17.09 ppb
40.02 ppb
33.47 ppb
20.49 ppb
AQI
52
47
45
0
Phấn hoa

Cây

2
1
2
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
1
-
Không có
PM10
0.52 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.48 μg/ft3
N/A
PM25
0.32 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.30 μg/ft3
N/A
NO2
1 ppb
0.27 ppb
1.24 ppb
N/A
SO2
0.57 ppb
0.33 ppb
0.55 ppb
N/A
CO
0.16 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
N/A
O3
18.2 ppb
33.46 ppb
29.48 ppb
N/A