Thời tiết hàng giờ ở Amphoe Bueng Bun, Si Sa Ket, nước Thái Lan
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
3 mph
Dịu
2 mph
Dịu
1 mph
Dịu
1 mph
Dịu
1 mph
Dịu
3 mph
Dịu
8 mph
Nhẹ
10 mph
Mạnh
9 mph
Nhẹ
Độ ẩm
78%
Cực kỳ ẩm ướt
61%
Ẩm ướ
42%
Khô
35%
Khô
28%
Rất khô
19%
Cực khô
16%
Cực khô
16%
Cực khô
18%
Cực khô
Hiển thị
8 mi
Cao
9 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1013 hPa
Bình thường
1014 hPa
Bình thường
1014 hPa
Bình thường
1014 hPa
Bình thường
1012 hPa
Bình thường
1011 hPa
Bình thường
1009 hPa
Bình thường
1008 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
Mây
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
2%
Điểm sương mù
57°
60°
56°
56°
54°
46°
43°
43°
46°
Chỉ số UV
0
1
3
7
10
11
11
9
6
Chất lượng không khí
48
Tốt
50
Vừa phải
55
Vừa phải
58
Vừa phải
60
Vừa phải
58
Vừa phải
56
Vừa phải
54
Vừa phải
53
Vừa phải
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
0 / 5
0 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.53 μg/ft3
0.62 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.81 μg/ft3
0.68 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.55 μg/ft3
PM25
0.34 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
0.85 ppb
0.64 ppb
0.44 ppb
0.23 ppb
0.22 ppb
0.2 ppb
0.18 ppb
0.22 ppb
0.26 ppb
SO2
0.38 ppb
0.54 ppb
0.7 ppb
0.86 ppb
0.74 ppb
0.63 ppb
0.52 ppb
0.48 ppb
0.44 ppb
CO
0.31 ppb
0.27 ppb
0.23 ppb
0.19 ppb
0.18 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
O3
9.78 ppb
24.51 ppb
39.24 ppb
53.97 ppb
53.29 ppb
52.61 ppb
51.92 ppb
51.59 ppb
51.25 ppb