Pak Thong ChaiAmphoe Pak Thong ChaiChok ChaiAmphoe Chok ChaiAmphoe Sung NoenAmphoe Mueang Nakhon RatchasimaNakhon RatchasimaSung NoenKhon BuriAmphoe Wang Nam KhiaoAmphoe Kham Thale SoAmphoe Nong Bun MakAmphoe SikhiuAmphoe Chaloem Phra KiatAmphoe Khon BuriAmphoe Non ThaiAmphoe SikhioAmphoe ChakkaratPhi TháiNong Ki
Chất lượng Không khí ở Pak Thong Chai, Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Pak Thong Chai, nước Thái Lan
PM10
0.34 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.34 μg/ft3
NO2
5.31 ppb
SO2
5.19 ppb
CO
5.13 ppb
O3
29.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Pak Thong Chai, nước Thái Lan
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Pak Thong Chai, nước Thái Lan
Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI34
32
29
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
5
4
0
4
Ngày tiếp theo
PM10
0.44 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.50 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.28 μg/ft3
NO2
0.2 ppb
0.28 ppb
0.27 ppb
0.13 ppb
SO2
0.14 ppb
0.18 ppb
0.15 ppb
0.12 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
31.56 ppb
25.77 ppb
20.76 ppb
34.04 ppb
AQI
29
38
41
38
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
4
5
3
PM10
0.35 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.41 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
0.27 ppb
0.13 ppb
0.21 ppb
0.29 ppb
SO2
0.15 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.17 ppb
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
20.76 ppb
34.04 ppb
31.24 ppb
24.36 ppb
AQI
36
43
46
42
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
2
5
3
PM10
0.44 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.43 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.26 μg/ft3
NO2
0.26 ppb
0.13 ppb
0.24 ppb
0.33 ppb
SO2
0.14 ppb
0.11 ppb
0.14 ppb
0.18 ppb
CO
0.14 ppb
0.16 ppb
0.17 ppb
0.17 ppb
O3
23.34 ppb
34.35 ppb
34.23 ppb
25.33 ppb