Các địa điểm lân cận
Ban Huai Thalaeng, Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
Amphoe Huai Thalaeng, Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
Amphoe Nong Hong, Buri Ram, nước Thái Lan
Những nơi gần đó
Wat Pa Huai Thalaeng, nước Thái Lan
Wat Ban Nong Muang Ta Hing, nước Thái Lan
Wat Chai Rat Pradit, nước Thái Lan

Chất lượng Không khí ở Ban Huai Thalaeng, Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Ban Huai Thalaeng, nước Thái Lan

PM10
0.48 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.27 μg/ft3
NO2
6.63 ppb
SO2
7.13 ppb
CO
5.19 ppb
O3
31.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Ban Huai Thalaeng, nước Thái Lan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Ban Huai Thalaeng, nước Thái Lan

Th 5, 25 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
AQI
27
38
60
57
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.27 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.56 μg/ft3
PM25
0.16 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
1.49 ppb
0.37 ppb
1.34 ppb
1.56 ppb
SO2
2.01 ppb
3.35 ppb
3.77 ppb
1.49 ppb
CO
0.16 ppb
0.14 ppb
0.15 ppb
0.15 ppb
O3
25.03 ppb
39.34 ppb
35.81 ppb
23.77 ppb
AQI
22
48
70
60
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.23 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.60 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.63 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
1.11 ppb
0.38 ppb
1.35 ppb
1.16 ppb
SO2
1.02 ppb
3.06 ppb
3.73 ppb
0.97 ppb
CO
0.13 ppb
0.15 ppb
0.18 ppb
0.16 ppb
O3
16.96 ppb
39.55 ppb
45.08 ppb
36.28 ppb
AQI
17
39
50
30
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.17 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.49 μg/ft3
0.29 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.18 μg/ft3
NO2
1.06 ppb
0.37 ppb
1.07 ppb
1.08 ppb
SO2
0.65 ppb
1.59 ppb
0.96 ppb
0.55 ppb
CO
0.11 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
0.12 ppb
O3
18.1 ppb
39.04 ppb
38.45 ppb
25.95 ppb
AQI
16
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.95 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.54 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
16.73 ppb
N/A
N/A
N/A