Amphoe Mueang Nakhon RatchasimaNakhon RatchasimaAmphoe Kham Thale SoAmphoe Chaloem Phra KiatAmphoe Chok ChaiAmphoe Non ThaiPhi TháiChok ChaiPak Thong ChaiSung NoenAmphoe Sung NoenNon SungAmphoe Non SungAmphoe Pak Thong ChaiAmphoe ChakkaratAmphoe Nong Bun MakAmphoe SikhiuKham Sakae SaengDan Khun ThotAmphoe Phra Thong Kham
Chất lượng Không khí ở Amphoe Mueang Nakhon Ratchasima, Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
Chất gây ô nhiễm ở Amphoe Mueang Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
PM10
0.39 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.23 μg/ft3
NO2
1.63 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
22.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Amphoe Mueang Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Amphoe Mueang Nakhon Ratchasima, nước Thái Lan
Th 3, 16 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI34
33
31
29
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
2
2
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.29 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
0.32 ppb
0.41 ppb
0.45 ppb
0.49 ppb
SO2
0.24 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.08 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
38.91 ppb
33.67 ppb
32.32 ppb
31.58 ppb
AQI
29
30
28
27
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
1
2
2
2
PM10
0.25 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.22 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
0.49 ppb
0.21 ppb
0.44 ppb
0.49 ppb
SO2
0.08 ppb
0.15 ppb
0.16 ppb
0.13 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
31.58 ppb
32.39 ppb
29.31 ppb
28.87 ppb