Thời tiết hàng giờ ở Vadhana, Bangkok, nước Thái Lan
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
5 mph
Dịu
5 mph
Dịu
5 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
4 mph
Dịu
5 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
Độ ẩm
84%
Cực kỳ ẩm ướt
85%
Cực kỳ ẩm ướt
85%
Cực kỳ ẩm ướt
86%
Cực kỳ ẩm ướt
87%
Cực kỳ ẩm ướt
88%
Cực kỳ ẩm ướt
80%
Cực kỳ ẩm ướt
72%
Cực kỳ ẩm ướt
66%
Ẩm ướ
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
9 mi
Cao
10 mi
Cao
8 mi
Cao
9 mi
Cao
Áp suất
1007 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1009 hPa
Bình thường
1010 hPa
Bình thường
Mây
5%
9%
11%
90%
95%
88%
96%
97%
98%
Điểm sương mù
77°
77°
77°
77°
77°
77°
77°
76°
76°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
0
2
4
Chất lượng không khí
31
Tốt
30
Tốt
29
Tốt
29
Tốt
29
Tốt
29
Tốt
29
Tốt
30
Tốt
31
Tốt
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
2 / 5
2 / 5
1 / 5
1 / 5
1 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
1 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.45 μg/ft3
PM25
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.25 μg/ft3
NO2
0.24 ppb
0.24 ppb
0.24 ppb
0.24 ppb
0.25 ppb
0.27 ppb
0.29 ppb
0.24 ppb
0.2 ppb
SO2
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
0.15 ppb
0.17 ppb
0.16 ppb
0.15 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
24.62 ppb
23.82 ppb
23.01 ppb
22.21 ppb
21.49 ppb
20.76 ppb
20.04 ppb
24.38 ppb
28.72 ppb