Các địa điểm lân cận
Raḩīmah, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi
Şafwá, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi
Tārūt, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi
Những nơi gần đó
Ras Tanura Airport, Ả Rập Saudi
Ras Tannurah, Ả Rập Saudi
King Abdulaziz Seaport, Ả Rập Saudi

Chất lượng Không khí ở Raḩīmah, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Raḩīmah, Ả Rập Saudi

PM10
22.64 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
2.35 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
3.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
66 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Raḩīmah, Ả Rập Saudi

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Raḩīmah, Ả Rập Saudi

CN, 21 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
95
100
107
105
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
12.18 μg/ft3
5.42 μg/ft3
6.94 μg/ft3
9.86 μg/ft3
PM25
1.04 μg/ft3
0.99 μg/ft3
1.18 μg/ft3
0.92 μg/ft3
NO2
0.59 ppb
1.48 ppb
0.9 ppb
0.16 ppb
SO2
0.94 ppb
0.83 ppb
0.41 ppb
0.32 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
60.51 ppb
39.87 ppb
32 ppb
58.5 ppb
AQI
107
105
90
82
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
6.94 μg/ft3
9.86 μg/ft3
9.71 μg/ft3
3.40 μg/ft3
PM25
1.18 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.92 μg/ft3
0.68 μg/ft3
NO2
0.9 ppb
0.16 ppb
0.79 ppb
2.23 ppb
SO2
0.41 ppb
0.32 ppb
0.43 ppb
0.79 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
32 ppb
58.5 ppb
55.62 ppb
37.1 ppb
AQI
76
77
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
4.30 μg/ft3
6.26 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.69 μg/ft3
0.64 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.44 ppb
0.17 ppb
N/A
N/A
SO2
0.72 ppb
1.85 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
29.63 ppb
65.71 ppb
N/A
N/A