Các địa điểm lân cận
Dhahran, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi
Khobar, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi
Dammam, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi
Những nơi gần đó
King Abdulaziz Air Base, Ả Rập Saudi
Mina' al Khubar, Ả Rập Saudi
Mina' al `Aziziyah, Ả Rập Saudi

Chất lượng Không khí ở Dhahran, Tỉnh miền đông, Ả Rập Saudi

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Dhahran, Ả Rập Saudi

PM10
6.87 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.70 μg/ft3
NO2
13.5 ppb
SO2
23.69 ppb
CO
0.19 ppb
O3
81.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Dhahran, Ả Rập Saudi

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Dhahran, Ả Rập Saudi

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
154
154
159
166
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
8.91 μg/ft3
6.67 μg/ft3
10.36 μg/ft3
12.13 μg/ft3
PM25
1.98 μg/ft3
1.72 μg/ft3
2.44 μg/ft3
2.24 μg/ft3
NO2
14.46 ppb
12.06 ppb
2.74 ppb
1.71 ppb
SO2
11.29 ppb
8.83 ppb
3.34 ppb
3.35 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
42.71 ppb
29.6 ppb
41.37 ppb
67.96 ppb
AQI
159
166
151
105
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
10.36 μg/ft3
12.13 μg/ft3
6.71 μg/ft3
4.07 μg/ft3
PM25
2.44 μg/ft3
2.24 μg/ft3
1.54 μg/ft3
0.98 μg/ft3
NO2
2.74 ppb
1.71 ppb
28.91 ppb
12.26 ppb
SO2
3.34 ppb
3.35 ppb
5.03 ppb
3.58 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.26 ppb
0.18 ppb
O3
41.37 ppb
67.96 ppb
33.73 ppb
28.5 ppb
AQI
165
138
206
158
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
9.31 μg/ft3
6.00 μg/ft3
5.47 μg/ft3
5.72 μg/ft3
PM25
2.44 μg/ft3
1.30 μg/ft3
1.88 μg/ft3
2.09 μg/ft3
NO2
3.73 ppb
3.6 ppb
28.78 ppb
24.46 ppb
SO2
3.96 ppb
5.66 ppb
14.97 ppb
14.1 ppb
CO
0.16 ppb
0.16 ppb
0.3 ppb
0.34 ppb
O3
41.18 ppb
78.74 ppb
108.14 ppb
46.89 ppb
AQI
152
214
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
4.69 μg/ft3
7.17 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
1.48 μg/ft3
1.82 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
7.72 ppb
8.16 ppb
N/A
N/A
SO2
11.14 ppb
30.43 ppb
N/A
N/A
CO
0.29 ppb
0.23 ppb
N/A
N/A
O3
39.02 ppb
132.78 ppb
N/A
N/A