Các địa điểm lân cận
Al Ghuwayrīyah, Al Khor, Qatar
Fuwayriţ, Madinat tro Shamal, Qatar
Al Jumaylīyah, Al-Shahaniya, Qatar
Những nơi gần đó
Mirqab Bab ar Rahmah, Qatar
Ath Thaghab, Qatar
`Ayn Muhammad, Qatar

Chất lượng Không khí ở Al Ghuwayrīyah, Al Khor, Qatar

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Al Ghuwayrīyah, Qatar

PM10
0.26 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
NO2
1.63 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
26.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Al Ghuwayrīyah, Qatar

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Al Ghuwayrīyah, Qatar

Th 6, 8 tháng 12
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
39
33
58
48
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.40 μg/ft3
0.44 μg/ft3
1.95 μg/ft3
0.58 μg/ft3
PM25
0.24 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
9.42 ppb
8.88 ppb
1.46 ppb
10.38 ppb
SO2
1.48 ppb
1.9 ppb
4.66 ppb
3.74 ppb
CO
0.17 ppb
0.17 ppb
0.14 ppb
0.2 ppb
O3
24.55 ppb
23.59 ppb
45.68 ppb
30.47 ppb
AQI
33
58
48
41
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.44 μg/ft3
1.95 μg/ft3
0.58 μg/ft3
0.51 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.27 μg/ft3
NO2
8.88 ppb
1.46 ppb
10.38 ppb
17.94 ppb
SO2
1.9 ppb
4.66 ppb
3.74 ppb
4.29 ppb
CO
0.17 ppb
0.14 ppb
0.2 ppb
0.25 ppb
O3
23.59 ppb
45.68 ppb
30.47 ppb
17.4 ppb
AQI
40
41
42
48
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.74 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.53 μg/ft3
PM25
0.30 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
12.29 ppb
3.53 ppb
36.25 ppb
36.43 ppb
SO2
4.8 ppb
2.61 ppb
4.07 ppb
5.15 ppb
CO
0.2 ppb
0.15 ppb
0.52 ppb
0.56 ppb
O3
23.63 ppb
43.6 ppb
1.93 ppb
0.14 ppb
AQI
25
40
64
0
Phấn hoa

Cây

0
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.29 μg/ft3
1.48 μg/ft3
0.98 μg/ft3
N/A
PM25
0.16 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.55 μg/ft3
N/A
NO2
22.86 ppb
5.56 ppb
35.46 ppb
N/A
SO2
3.29 ppb
1.78 ppb
3.79 ppb
N/A
CO
0.27 ppb
0.16 ppb
0.5 ppb
N/A
O3
15.22 ppb
37.32 ppb
0.66 ppb
N/A