Các địa điểm lân cận
Funchal, Madeira, Bồ Đào Nha
São Roque, Madeira, Bồ Đào Nha
Nossa Senhora do Monte, Madeira, Bồ Đào Nha
Những nơi gần đó
Pico de Barcelos, Bồ Đào Nha
H. M. Borges - Madeira Wine, Bồ Đào Nha
Estadio do Maritimo, Bồ Đào Nha

Chất lượng Không khí ở Funchal, Madeira, Bồ Đào Nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Funchal, Bồ Đào Nha

PM10
2.75 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.65 μg/ft3
NO2
0.88 ppb
SO2
0.88 ppb
CO
0.13 ppb
O3
63.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Funchal, Bồ Đào Nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Funchal, Bồ Đào Nha

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
46
37
38
49
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
5
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.74 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.47 μg/ft3
PM25
0.26 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
1.62 ppb
1.67 ppb
1.63 ppb
1.21 ppb
SO2
0.8 ppb
0.83 ppb
0.94 ppb
0.72 ppb
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
45.7 ppb
36.43 ppb
45.95 ppb
53.96 ppb
AQI
37
38
49
43
Phấn hoa

Cây

5
5
2
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.29 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.46 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.22 μg/ft3
NO2
1.67 ppb
1.63 ppb
1.21 ppb
2.73 ppb
SO2
0.83 ppb
0.94 ppb
0.72 ppb
1.05 ppb
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
36.43 ppb
45.95 ppb
53.96 ppb
40.95 ppb
AQI
28
37
53
44
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.36 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.68 μg/ft3
PM25
0.18 μg/ft3
0.27 μg/ft3
0.38 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
3.38 ppb
1.77 ppb
1.05 ppb
1.08 ppb
SO2
1.51 ppb
1.14 ppb
0.78 ppb
0.65 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
27.9 ppb
44.86 ppb
53.27 ppb
42.79 ppb
AQI
39
44
48
0
Phấn hoa

Cây

2
3
4
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.73 μg/ft3
1.01 μg/ft3
0.94 μg/ft3
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
NO2
0.43 ppb
0.38 ppb
0.39 ppb
N/A
SO2
0.33 ppb
0.32 ppb
0.25 ppb
N/A
CO
0.1 ppb
0.11 ppb
0.1 ppb
N/A
O3
36.31 ppb
40.82 ppb
39.02 ppb
N/A