Các địa điểm lân cận
Laranjeira, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha
Piedade, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha
Corroios, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha
Những nơi gần đó
Mesquita do Laranjeiro - Masjid Al Madinah, Bồ Đào Nha
Parque Fitness do Feijo, Bồ Đào Nha
Estadio Municipal Jose Martins Vieira, Bồ Đào Nha

Chất lượng Không khí ở Laranjeira, Quận Setúbal, Bồ Đào Nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Laranjeira, Bồ Đào Nha

PM10
1.55 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.55 μg/ft3
NO2
7.63 ppb
SO2
3.69 ppb
CO
N/A
O3
26.38 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Laranjeira, Bồ Đào Nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Laranjeira, Bồ Đào Nha

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
51
42
47
59
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.55 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.85 μg/ft3
PM25
0.35 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
7.28 ppb
5.34 ppb
2.21 ppb
2.32 ppb
SO2
2.96 ppb
2.42 ppb
2.26 ppb
1.53 ppb
CO
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
O3
28.51 ppb
20.12 ppb
48.16 ppb
56.93 ppb
AQI
42
47
59
52
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.43 μg/ft3
0.87 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.78 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.35 μg/ft3
0.39 μg/ft3
NO2
5.34 ppb
2.21 ppb
2.32 ppb
6.36 ppb
SO2
2.42 ppb
2.26 ppb
1.53 ppb
2.62 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
20.12 ppb
48.16 ppb
56.93 ppb
36.82 ppb
AQI
52
68
65
60
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
PM10
0.66 μg/ft3
1.33 μg/ft3
0.85 μg/ft3
0.68 μg/ft3
PM25
0.37 μg/ft3
0.67 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.47 μg/ft3
NO2
3.05 ppb
1.69 ppb
2.45 ppb
7.59 ppb
SO2
2.18 ppb
1.41 ppb
1.13 ppb
2.63 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.16 ppb
O3
32.01 ppb
43.04 ppb
42.39 ppb
24.24 ppb
AQI
59
62
61
0
Phấn hoa

Cây

1
1
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
1
1
-
Không có
PM10
0.65 μg/ft3
0.76 μg/ft3
1.03 μg/ft3
N/A
PM25
0.44 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.48 μg/ft3
N/A
NO2
6.69 ppb
3.41 ppb
2.26 ppb
N/A
SO2
2.46 ppb
2.83 ppb
1.53 ppb
N/A
CO
0.18 ppb
0.14 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
11.52 ppb
42.49 ppb
55.42 ppb
N/A