Các địa điểm lân cận
Massamá, Quận Guarda, Bồ Đào Nha
Massamá, Quận Lisbon, Bồ Đào Nha
São Marcos, Quận Guarda, Bồ Đào Nha
Những nơi gần đó
Quinta das Flores, Bồ Đào Nha
Parque Salgueiro Maia, Bồ Đào Nha
Jardim dos Bons Amigos, Bồ Đào Nha

Chất lượng Không khí ở Massamá, Quận Guarda, Bồ Đào Nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Massamá, Bồ Đào Nha

PM10
0.53 μg/ft3
PM25
0.30 μg/ft3
NO2
4 ppb
SO2
4.38 ppb
CO
0.31 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
91.31 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Massamá, Bồ Đào Nha

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Massamá, Bồ Đào Nha

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
48
41
39
38
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
5
0
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.50 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.44 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
1.85 ppb
2.61 ppb
0.98 ppb
0.72 ppb
SO2
1.61 ppb
1.32 ppb
0.64 ppb
0.5 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
50.97 ppb
41.08 ppb
40.9 ppb
42.4 ppb
AQI
39
38
41
37
Phấn hoa

Cây

0
4
4
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.48 μg/ft3
0.44 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.35 μg/ft3
PM25
0.25 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.20 μg/ft3
NO2
0.98 ppb
0.72 ppb
0.95 ppb
2.23 ppb
SO2
0.64 ppb
0.5 ppb
0.46 ppb
0.98 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
40.9 ppb
42.4 ppb
45.23 ppb
35.81 ppb
AQI
32
50
59
51
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
0
PM10
0.41 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.57 μg/ft3
PM25
0.22 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
1.94 ppb
0.92 ppb
1.07 ppb
1.57 ppb
SO2
1.09 ppb
0.54 ppb
0.48 ppb
0.72 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
37.43 ppb
56.02 ppb
56.46 ppb
52.42 ppb
AQI
48
47
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.43 μg/ft3
0.33 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.23 μg/ft3
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.91 ppb
0.71 ppb
N/A
N/A
SO2
0.59 ppb
0.44 ppb
N/A
N/A
CO
0.12 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
53.42 ppb
48.91 ppb
N/A
N/A