Chất lượng Không khí ở Kimbe, Tỉnh Tây New England, Papua mới Guinea
Chất gây ô nhiễm ở Kimbe, Papua mới Guinea
PM10
0.05 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.04 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
0.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
5.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Kimbe, Papua mới Guinea
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Kimbe, Papua mới Guinea
Th 3, 16 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI7
6
5
5
Ngày tiếp theo
Phấn hoaCây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.03 μg/ft3
PM25
0.02 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.02 μg/ft3
NO2
N/A
N/A
0.01 ppb
N/A
SO2
0.01 ppb
0.02 ppb
0.02 ppb
0.01 ppb
CO
0.07 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
O3
7.25 ppb
5.7 ppb
5.01 ppb
5.28 ppb
AQI
5
6
5
4
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
1
1
Cỏ
0
0
1
1
PM10
0.03 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
PM25
0.02 μg/ft3
0.02 μg/ft3
0.03 μg/ft3
0.03 μg/ft3
NO2
N/A
N/A
N/A
0.01 ppb
SO2
0.01 ppb
0.04 ppb
0.03 ppb
0.03 ppb
CO
0.07 ppb
0.07 ppb
0.07 ppb
0.08 ppb
O3
5.28 ppb
6.25 ppb
4.93 ppb
4.13 ppb
AQI
4
0
0
0
Phấn hoa
Cây
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
-
Không có
-
Không có
-
Không có
Cỏ
1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.05 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.03 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.02 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.03 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.08 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
4.16 ppb
N/A
N/A
N/A