Chất lượng Không khí ở Kokoda, Tỉnh Oro, Papua mới Guinea
Chất gây ô nhiễm ở Kokoda, Papua mới Guinea
PM10
0.25 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.18 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
6.81 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao
Chỉ số Phấn hoa ở Kokoda, Papua mới Guinea
Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345
Dự báo Chất lượng Không khí ở Kokoda, Papua mới Guinea
Th 4, 27 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
AQI
11
22
18
10
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
1
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.09 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.06 μg/ft3
NO2
0.05 ppb
N/A
0.01 ppb
0.02 ppb
SO2
N/A
0.05 ppb
0.03 ppb
0.01 ppb
CO
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
O3
1.74 ppb
8.21 ppb
7.26 ppb
4.33 ppb
AQI
7
9
11
9
Phấn hoa
Cây
0
0
0
0
Cỏ dại
0
0
0
0
Cỏ
0
0
0
0
PM10
0.07 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.02 ppb
N/A
0.01 ppb
0.02 ppb
SO2
N/A
0.02 ppb
0.01 ppb
N/A
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
O3
2.94 ppb
7.02 ppb
5.41 ppb
2.95 ppb
AQI
5
8
0
0
Phấn hoa
Cây
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ dại
0
0
-
Không có
-
Không có
Cỏ
0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.05 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.03 μg/ft3
0.06 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.05 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
N/A
0.02 ppb
N/A
N/A
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
N/A
N/A
O3
1.08 ppb
7.46 ppb
N/A
N/A