Các địa điểm lân cận
Kavieng, Tỉnh New Ireland, Papua mới Guinea
Rabaul, Đông New Britain, Papua mới Guinea
Gazelle, Đông New Britain, Papua mới Guinea
Những nơi gần đó
Mount Bokave, Papua mới Guinea
Kamiraba Airport, Papua mới Guinea
Katherine Harbour, Papua mới Guinea

Chất lượng Không khí ở Kavieng, Tỉnh New Ireland, Papua mới Guinea

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Kavieng, Papua mới Guinea

PM10
0.17 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.12 μg/ft3
NO2
N/A
SO2
6.31 ppb
CO
0.13 ppb
O3
10.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Kavieng, Papua mới Guinea

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
1/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Kavieng, Papua mới Guinea

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
15
11
11
6
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
1

Cỏ

0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.14 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.07 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.04 μg/ft3
NO2
0.02 ppb
0.04 ppb
0.05 ppb
0.02 ppb
SO2
1.65 ppb
1.51 ppb
1.7 ppb
1.44 ppb
CO
0.08 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
0.08 ppb
O3
9.89 ppb
7.66 ppb
5.14 ppb
6.86 ppb
AQI
11
6
7
7
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
1
0
0

Cỏ

0
1
0
0
PM10
0.10 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
PM25
0.07 μg/ft3
0.04 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.05 ppb
0.02 ppb
0.04 ppb
0.06 ppb
SO2
1.7 ppb
1.44 ppb
1.02 ppb
1.16 ppb
CO
0.1 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
0.09 ppb
O3
5.14 ppb
6.86 ppb
6.72 ppb
5.1 ppb
AQI
8
7
8
7
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

1
1
0
0

Cỏ

0
1
0
0
PM10
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
NO2
0.06 ppb
0.01 ppb
0.02 ppb
0.06 ppb
SO2
1.75 ppb
1.59 ppb
0.84 ppb
0.65 ppb
CO
0.09 ppb
0.08 ppb
0.08 ppb
0.09 ppb
O3
4.4 ppb
6.65 ppb
5.24 ppb
3.42 ppb
AQI
7
7
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.05 μg/ft3
0.05 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.07 ppb
0.02 ppb
N/A
N/A
SO2
1.08 ppb
1.01 ppb
N/A
N/A
CO
0.09 ppb
0.08 ppb
N/A
N/A
O3
3.45 ppb
7.34 ppb
N/A
N/A