Các địa điểm lân cận
Esa’ala, Tỉnh vịnh Milne, Papua mới Guinea
Samarai Murua, Tỉnh vịnh Milne, Papua mới Guinea
Alotau, Tỉnh vịnh Milne, Papua mới Guinea
Những nơi gần đó
Salamo Airport, Papua mới Guinea
Lake Lavu, Papua mới Guinea
Iamalele, Papua mới Guinea

Chất lượng Không khí ở Esa’ala, Tỉnh vịnh Milne, Papua mới Guinea

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Esa’ala, Papua mới Guinea

PM10
0.10 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.07 μg/ft3
NO2
0.19 ppb
SO2
0.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
7.5 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Esa’ala, Papua mới Guinea

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Esa’ala, Papua mới Guinea

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
8
7
9
11
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

1
0
1
1

Cỏ

1
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.08 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.12 μg/ft3
PM25
0.06 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.08 μg/ft3
NO2
0.25 ppb
0.13 ppb
0.04 ppb
0.17 ppb
SO2
0.08 ppb
0.11 ppb
0.13 ppb
0.1 ppb
CO
0.1 ppb
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
5.26 ppb
4.83 ppb
10.06 ppb
10.12 ppb
AQI
7
9
11
12
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
1
1
1

Cỏ

0
1
1
1
PM10
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.05 μg/ft3
0.06 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.13 ppb
0.04 ppb
0.17 ppb
0.34 ppb
SO2
0.11 ppb
0.13 ppb
0.1 ppb
0.11 ppb
CO
0.1 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.1 ppb
O3
4.83 ppb
10.06 ppb
10.12 ppb
5.76 ppb
AQI
14
12
12
12
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
1
1
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.14 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.07 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
0.3 ppb
0.06 ppb
0.2 ppb
0.29 ppb
SO2
0.07 ppb
0.09 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
CO
0.11 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
0.09 ppb
O3
4.48 ppb
13.77 ppb
10.55 ppb
6.72 ppb
AQI
12
0
0
0
Phấn hoa

Cây

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.12 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
0.17 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
0.05 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.09 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
6.23 ppb
N/A
N/A
N/A