Các địa điểm lân cận
Al Karāmah, Balqa Thống đốc, Jordan
Yarqā, Balqa Thống đốc, Jordan
Như Salţ, Balqa Thống đốc, Jordan
Những nơi gần đó
Jami` ash Shuhada', Jordan
At Tannurah, Jordan
Jami` `Ammar Bin Yasir, Jordan

Chất lượng Không khí ở Al Karāmah, Balqa Thống đốc, Jordan

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Al Karāmah, Jordan

PM10
4.86 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.49 μg/ft3
NO2
5.19 ppb
SO2
5.19 ppb
CO
5.13 ppb
O3
70.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Al Karāmah, Jordan

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Al Karāmah, Jordan

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
78
88
160
239
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
2.48 μg/ft3
7.54 μg/ft3
22.89 μg/ft3
48.84 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.80 μg/ft3
3.28 μg/ft3
4.77 μg/ft3
NO2
0.59 ppb
2.07 ppb
1.06 ppb
0.25 ppb
SO2
0.17 ppb
0.43 ppb
0.53 ppb
0.93 ppb
CO
0.13 ppb
0.15 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
O3
62.25 ppb
49.35 ppb
31.85 ppb
47.2 ppb
AQI
160
239
166
157
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
22.89 μg/ft3
48.84 μg/ft3
21.63 μg/ft3
20.46 μg/ft3
PM25
3.28 μg/ft3
4.77 μg/ft3
2.10 μg/ft3
2.16 μg/ft3
NO2
1.06 ppb
0.25 ppb
0.68 ppb
1.56 ppb
SO2
0.53 ppb
0.93 ppb
0.85 ppb
0.72 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
31.85 ppb
47.2 ppb
55.72 ppb
40.98 ppb
AQI
197
153
101
90
Phấn hoa

Cây

1
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
39.14 μg/ft3
13.40 μg/ft3
8.89 μg/ft3
7.65 μg/ft3
PM25
4.52 μg/ft3
1.23 μg/ft3
0.96 μg/ft3
0.83 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
0.19 ppb
0.59 ppb
1.22 ppb
SO2
0.59 ppb
0.6 ppb
0.61 ppb
0.74 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
37.18 ppb
52.58 ppb
54.38 ppb
42.62 ppb
AQI
151
140
0
0
Phấn hoa

Cây

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
10.92 μg/ft3
14.87 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
1.53 μg/ft3
1.35 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.39 ppb
0.52 ppb
N/A
N/A
SO2
0.61 ppb
2.56 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
39.75 ppb
62.85 ppb
N/A
N/A