Các địa điểm lân cận
Zur Hadassa, Khu trung tâm, Người israel
Abu Ghaush, Khu trung tâm, Người israel
Đặt cược Shemesh, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Har Kitron, Người israel
Har Refa'im, Người israel
Har Sansan, Người israel

Chất lượng Không khí ở Zur Hadassa, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Zur Hadassa, Người israel

PM10
2.61 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.61 μg/ft3
NO2
10 ppb
SO2
1.19 ppb
CO
0.13 ppb
O3
28.63 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Zur Hadassa, Người israel

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Zur Hadassa, Người israel

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
84
68
51
58
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.98 μg/ft3
1.03 μg/ft3
0.69 μg/ft3
5.08 μg/ft3
PM25
0.71 μg/ft3
0.57 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.54 μg/ft3
NO2
20.34 ppb
13.61 ppb
3.55 ppb
6.75 ppb
SO2
1.86 ppb
1.17 ppb
1.63 ppb
1.62 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
15.83 ppb
11.27 ppb
51.45 ppb
50.45 ppb
AQI
68
51
58
76
Phấn hoa

Cây

3
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
1.03 μg/ft3
0.69 μg/ft3
5.08 μg/ft3
2.98 μg/ft3
PM25
0.57 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.54 μg/ft3
0.66 μg/ft3
NO2
13.61 ppb
3.55 ppb
6.75 ppb
21.64 ppb
SO2
1.17 ppb
1.63 ppb
1.62 ppb
2.39 ppb
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.15 ppb
O3
11.27 ppb
51.45 ppb
50.45 ppb
16.18 ppb
AQI
87
60
81
56
Phấn hoa

Cây

4
2
5
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
2.59 μg/ft3
1.93 μg/ft3
4.09 μg/ft3
1.16 μg/ft3
PM25
0.84 μg/ft3
0.45 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.38 μg/ft3
NO2
13.85 ppb
2.74 ppb
4.27 ppb
19.6 ppb
SO2
1.76 ppb
1.32 ppb
1.22 ppb
1.96 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.16 ppb
O3
12.97 ppb
56.44 ppb
62.17 ppb
20.44 ppb
AQI
41
55
90
0
Phấn hoa

Cây

2
5
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.46 μg/ft3
0.88 μg/ft3
1.54 μg/ft3
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.29 μg/ft3
N/A
NO2
9.1 ppb
1.75 ppb
4.37 ppb
N/A
SO2
2.09 ppb
1.69 ppb
1.62 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
N/A
O3
27 ppb
61.72 ppb
67.03 ppb
N/A