Các địa điểm lân cận
Yavne, Khu trung tâm, Người israel
Rehovot, Khu trung tâm, Người israel
Ness Ziona, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Shmurat Holot Palmahim, Người israel
Palmahim Airbase, Người israel
Gan Le'ummi Nahal Soreq, Người israel

Chất lượng Không khí ở Yavne, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Yavne, Người israel

PM10
1.01 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.48 μg/ft3
NO2
6.81 ppb
SO2
0.81 ppb
CO
0.13 ppb
O3
38.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Yavne, Người israel

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Yavne, Người israel

Th 5, 18 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
68
75
58
52
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.14 μg/ft3
1.17 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.66 μg/ft3
PM25
0.59 μg/ft3
0.72 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.34 μg/ft3
NO2
22.3 ppb
13.97 ppb
8.3 ppb
6.37 ppb
SO2
2.1 ppb
1.65 ppb
2.33 ppb
1.15 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
O3
18.08 ppb
10.63 ppb
43.48 ppb
46.66 ppb
AQI
75
58
52
53
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
0
1
PM10
1.17 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.66 μg/ft3
0.80 μg/ft3
PM25
0.72 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.44 μg/ft3
NO2
13.97 ppb
8.3 ppb
6.37 ppb
28.23 ppb
SO2
1.65 ppb
2.33 ppb
1.15 ppb
2.76 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.15 ppb
O3
10.63 ppb
43.48 ppb
46.66 ppb
14.05 ppb
AQI
66
57
62
39
Phấn hoa

Cây

0
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
1.30 μg/ft3
0.78 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.52 μg/ft3
PM25
0.55 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.31 μg/ft3
NO2
6.46 ppb
3.15 ppb
5 ppb
21.45 ppb
SO2
1.57 ppb
0.97 ppb
0.89 ppb
2.07 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.15 ppb
O3
34.98 ppb
60.59 ppb
52.55 ppb
20.68 ppb
AQI
47
41
50
0
Phấn hoa

Cây

1
1
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
0
-
Không có
PM10
0.54 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.55 μg/ft3
N/A
PM25
0.30 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.32 μg/ft3
N/A
NO2
10.28 ppb
7.4 ppb
9.61 ppb
N/A
SO2
2.16 ppb
2.63 ppb
2.7 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
O3
23.43 ppb
47.99 ppb
47.9 ppb
N/A