Các địa điểm lân cận
Rishon LeZiyyon, Khu trung tâm, Người israel
Holon, Khu trung tâm, Người israel
Ness Ziona, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Shmurat Giv`at HaTor, Người israel
Rishon Lezion, Người israel
Park Sha`ashu`im Superland, Người israel

Chất lượng Không khí ở Rishon LeZiyyon, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Rishon LeZiyyon, Người israel

PM10
5.91 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
1.13 μg/ft3
NO2
3.81 ppb
SO2
1.63 ppb
CO
0.19 ppb
O3
25 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Rishon LeZiyyon, Người israel

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Rishon LeZiyyon, Người israel

Th 4, 27 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
117
121
95
96
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
0
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
2.51 μg/ft3
2.29 μg/ft3
4.21 μg/ft3
4.59 μg/ft3
PM25
1.27 μg/ft3
1.16 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.96 μg/ft3
NO2
9.05 ppb
2.57 ppb
1.3 ppb
0.88 ppb
SO2
2.77 ppb
2.25 ppb
2.48 ppb
1.69 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
29.61 ppb
27.51 ppb
46.73 ppb
48.33 ppb
AQI
121
95
96
94
Phấn hoa

Cây

0
1
0
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
1
0
PM10
2.29 μg/ft3
4.21 μg/ft3
4.59 μg/ft3
2.80 μg/ft3
PM25
1.16 μg/ft3
0.88 μg/ft3
0.96 μg/ft3
0.92 μg/ft3
NO2
2.57 ppb
1.3 ppb
0.88 ppb
2.06 ppb
SO2
2.25 ppb
2.48 ppb
1.69 ppb
0.78 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
27.51 ppb
46.73 ppb
48.33 ppb
34.71 ppb
AQI
91
145
147
161
Phấn hoa

Cây

0
0
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
2.58 μg/ft3
6.14 μg/ft3
10.15 μg/ft3
13.77 μg/ft3
PM25
0.89 μg/ft3
1.73 μg/ft3
1.58 μg/ft3
2.40 μg/ft3
NO2
0.91 ppb
0.92 ppb
2.26 ppb
3.1 ppb
SO2
0.72 ppb
1.35 ppb
1.46 ppb
1.07 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
28.87 ppb
46.59 ppb
50.54 ppb
35.87 ppb
AQI
168
0
0
0
Phấn hoa

Cây

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
12.79 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
2.59 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
1.09 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
1.07 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
33.38 ppb
N/A
N/A
N/A