Các địa điểm lân cận
Kafr Qasim, Khu trung tâm, Người israel
Rosh HaAyin, Khu trung tâm, Người israel
Nirit, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Gan Le'ummi Migdal Afeq, Người israel
Gan Le'ummi Maqorot HaYarqon, Người israel
Gan Le'ummi Ya`ar Nahshonim, Người israel

Chất lượng Không khí ở Kafr Qasim, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Kafr Qasim, Người israel

PM10
1.42 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.71 μg/ft3
NO2
12.63 ppb
SO2
7.38 ppb
CO
5.13 ppb
O3
47.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Kafr Qasim, Người israel

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Kafr Qasim, Người israel

Th 6, 19 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
63
57
60
76
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
2
2
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.93 μg/ft3
0.71 μg/ft3
0.95 μg/ft3
1.61 μg/ft3
PM25
0.49 μg/ft3
0.39 μg/ft3
0.55 μg/ft3
0.70 μg/ft3
NO2
8.84 ppb
6.84 ppb
32.01 ppb
6.43 ppb
SO2
2.42 ppb
1.09 ppb
2.92 ppb
1.45 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.16 ppb
0.12 ppb
O3
42.43 ppb
47.94 ppb
10.08 ppb
35.7 ppb
AQI
76
57
58
37
Phấn hoa

Cây

4
2
2
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
1.61 μg/ft3
0.59 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.50 μg/ft3
PM25
0.70 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.29 μg/ft3
NO2
6.43 ppb
3.14 ppb
4.51 ppb
18.53 ppb
SO2
1.45 ppb
0.94 ppb
0.73 ppb
1.83 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.15 ppb
O3
35.7 ppb
59.87 ppb
51.45 ppb
24.22 ppb
AQI
48
42
47
37
Phấn hoa

Cây

1
2
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
0
PM10
0.54 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.32 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.24 μg/ft3
NO2
11.32 ppb
7.27 ppb
9.74 ppb
15.32 ppb
SO2
2.18 ppb
2.32 ppb
2.52 ppb
2.5 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.14 ppb
O3
23.34 ppb
49.31 ppb
47.05 ppb
28.63 ppb
AQI
27
0
0
0
Phấn hoa

Cây

4
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
-
Không có
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
-
Không có
-
Không có
-
Không có
PM10
0.34 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
PM25
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
N/A
NO2
7.11 ppb
N/A
N/A
N/A
SO2
3.43 ppb
N/A
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
N/A
N/A
N/A
O3
26.58 ppb
N/A
N/A
N/A