Các địa điểm lân cận
Jerusalem, Khu trung tâm, Người israel
Mevasseret Ziyyon, Khu trung tâm, Người israel
Har Adar, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Minzar HaMazleva, Người israel
Muristan, Người israel
al-Aqsa, Người israel

Chất lượng Không khí ở Jerusalem, Khu trung tâm, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Jerusalem, Người israel

PM10
2.02 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.39 μg/ft3
NO2
0.38 ppb
SO2
0.69 ppb
CO
0.13 ppb
O3
57 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Jerusalem, Người israel

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Jerusalem, Người israel

Th 2, 15 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
53
43
56
82
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
1
0
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.77 μg/ft3
0.73 μg/ft3
1.94 μg/ft3
1.60 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.36 μg/ft3
NO2
2.82 ppb
4.11 ppb
0.48 ppb
0.66 ppb
SO2
0.89 ppb
0.84 ppb
0.42 ppb
0.61 ppb
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
50.8 ppb
22.8 ppb
59.07 ppb
66.4 ppb
AQI
43
56
82
54
Phấn hoa

Cây

1
0
2
3

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
PM10
0.73 μg/ft3
1.94 μg/ft3
1.60 μg/ft3
0.66 μg/ft3
PM25
0.29 μg/ft3
0.43 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.35 μg/ft3
NO2
4.11 ppb
0.48 ppb
0.66 ppb
5.18 ppb
SO2
0.84 ppb
0.42 ppb
0.61 ppb
1.79 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
22.8 ppb
59.07 ppb
66.4 ppb
48.89 ppb
AQI
54
65
100
100
Phấn hoa

Cây

3
2
1
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.93 μg/ft3
3.69 μg/ft3
7.38 μg/ft3
4.17 μg/ft3
PM25
0.42 μg/ft3
0.63 μg/ft3
1.05 μg/ft3
0.98 μg/ft3
NO2
1.63 ppb
0.6 ppb
1.24 ppb
5.28 ppb
SO2
2.39 ppb
1.29 ppb
0.96 ppb
1.04 ppb
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
52.51 ppb
62.44 ppb
60.01 ppb
37.98 ppb
AQI
95
87
0
0
Phấn hoa

Cây

2
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
2.47 μg/ft3
3.14 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.88 μg/ft3
0.78 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
7.49 ppb
1.76 ppb
N/A
N/A
SO2
1.35 ppb
0.84 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
N/A
N/A
O3
21.27 ppb
48.17 ppb
N/A
N/A