Các địa điểm lân cận
Jerusalem, Khu trung tâm, Người israel
Mevasseret Ziyyon, Khu trung tâm, Người israel
Har Adar, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Minzar HaMazleva, Người israel
Muristan, Người israel
al-Aqsa, Người israel
FORESTFIRE
XEM TẤT CẢ

Chất lượng Không khí ở Jerusalem, Khu trung tâm, Người israel

Chất gây ô nhiễm ở Jerusalem, Người israel

PM10
1.24 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.57 μg/ft3
NO2
24.31 ppb
SO2
1.31 ppb
CO
0.19 ppb
O3
25 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Jerusalem, Người israel

Cây
1/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Jerusalem, Người israel

Th 5, 1 tháng 6
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
62
86
90
69
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

1
2
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
1.09 μg/ft3
2.39 μg/ft3
2.58 μg/ft3
2.17 μg/ft3
PM25
0.52 μg/ft3
0.90 μg/ft3
0.84 μg/ft3
0.51 μg/ft3
NO2
22.09 ppb
25.65 ppb
2.94 ppb
5 ppb
SO2
1.43 ppb
3.95 ppb
3.08 ppb
1.43 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.11 ppb
0.1 ppb
O3
13.5 ppb
10.81 ppb
56.46 ppb
41.25 ppb
AQI
86
90
69
60
Phấn hoa

Cây

2
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
1
PM10
2.39 μg/ft3
2.58 μg/ft3
2.17 μg/ft3
1.00 μg/ft3
PM25
0.90 μg/ft3
0.84 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.47 μg/ft3
NO2
25.65 ppb
2.94 ppb
5 ppb
24.59 ppb
SO2
3.95 ppb
3.08 ppb
1.43 ppb
2.12 ppb
CO
0.14 ppb
0.11 ppb
0.1 ppb
0.13 ppb
O3
10.81 ppb
56.46 ppb
41.25 ppb
10.49 ppb
AQI
61
52
66
48
Phấn hoa

Cây

1
1
1
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
1.07 μg/ft3
0.88 μg/ft3
1.45 μg/ft3
0.90 μg/ft3
PM25
0.51 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.32 μg/ft3
NO2
25.46 ppb
2.23 ppb
3.07 ppb
19.19 ppb
SO2
2.67 ppb
1.44 ppb
1.09 ppb
1.71 ppb
CO
0.13 ppb
0.1 ppb
0.1 ppb
0.12 ppb
O3
6.45 ppb
54.09 ppb
56.79 ppb
19.76 ppb
AQI
56
56
81
0
Phấn hoa

Cây

1
1
1
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

1
1
1
-
Không có
PM10
0.76 μg/ft3
0.81 μg/ft3
1.38 μg/ft3
N/A
PM25
0.47 μg/ft3
0.34 μg/ft3
0.39 μg/ft3
N/A
NO2
18.09 ppb
1.89 ppb
3.04 ppb
N/A
SO2
2.06 ppb
1.07 ppb
1.2 ppb
N/A
CO
0.13 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
14 ppb
61.44 ppb
60.51 ppb
N/A