Các địa điểm lân cận
Bnei Brak, Khu trung tâm, Người israel
Givat Shmuel, Khu trung tâm, Người israel
Ramat Gan, Khu trung tâm, Người israel
Những nơi gần đó
Parq Dawid, Người israel
Ginat HaBonim, Người israel
Gan Yakir, Người israel

Chất lượng Không khí ở Bnei Brak, Khu trung tâm, Người israel

Chất gây ô nhiễm ở Bnei Brak, Người israel

PM10
0.59 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
NO2
0.88 ppb
SO2
0.88 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
46.19 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Bnei Brak, Người israel

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Bnei Brak, Người israel

Th 5, 30 tháng 3
SángTrưaChiềuTối
AQI
41
44
52
43
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.53 μg/ft3
0.42 μg/ft3
0.48 μg/ft3
0.46 μg/ft3
PM25
0.27 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
2.39 ppb
2.87 ppb
2.55 ppb
7.71 ppb
SO2
6.12 ppb
5.7 ppb
3.35 ppb
4.7 ppb
CO
0.12 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
42.22 ppb
51.4 ppb
54.69 ppb
41.7 ppb
AQI
40
45
56
44
Phấn hoa

Cây

0
1
1
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.50 μg/ft3
0.61 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.48 μg/ft3
PM25
0.28 μg/ft3
0.32 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.30 μg/ft3
NO2
4.69 ppb
3.54 ppb
2.41 ppb
8.99 ppb
SO2
4.5 ppb
5.99 ppb
3.79 ppb
5.65 ppb
CO
0.12 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
O3
39 ppb
51.73 ppb
57.47 ppb
40.21 ppb
AQI
48
51
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.54 μg/ft3
0.67 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.36 μg/ft3
0.32 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
6.7 ppb
3.31 ppb
N/A
N/A
SO2
5.33 ppb
3.53 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
33.67 ppb
47.33 ppb
N/A
N/A