Các địa điểm lân cận
En Boqeq, Quận phía Nam, Người israel
Arad, Quận phía Nam, Người israel
Safi, Chính quyền Karak, Jordan
Những nơi gần đó
Min'hat Hashnayim Airfield, Người israel
Har Hemar, Người israel
Har Parsa, Người israel

Chất lượng Không khí ở En Boqeq, Quận phía Nam, Người israel

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở En Boqeq, Người israel

PM10
2.10 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.56 μg/ft3
NO2
10.38 ppb
SO2
3.13 ppb
CO
0.19 ppb
O3
32.13 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở En Boqeq, Người israel

Cây
0/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở En Boqeq, Người israel

Th 4, 6 tháng 12
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
79
86
126
134
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
1.20 μg/ft3
1.86 μg/ft3
5.06 μg/ft3
6.07 μg/ft3
PM25
0.67 μg/ft3
0.92 μg/ft3
1.38 μg/ft3
1.27 μg/ft3
NO2
8.96 ppb
3.94 ppb
4.84 ppb
12.58 ppb
SO2
3.57 ppb
15.26 ppb
13.19 ppb
1.43 ppb
CO
0.28 ppb
0.26 ppb
0.19 ppb
0.25 ppb
O3
32.52 ppb
55.03 ppb
40.07 ppb
19.57 ppb
AQI
86
126
134
108
Phấn hoa

Cây

0
0
0
0

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
1.86 μg/ft3
5.06 μg/ft3
6.07 μg/ft3
5.60 μg/ft3
PM25
0.92 μg/ft3
1.38 μg/ft3
1.27 μg/ft3
1.02 μg/ft3
NO2
3.94 ppb
4.84 ppb
12.58 ppb
2.72 ppb
SO2
15.26 ppb
13.19 ppb
1.43 ppb
0.93 ppb
CO
0.26 ppb
0.19 ppb
0.25 ppb
0.14 ppb
O3
55.03 ppb
40.07 ppb
19.57 ppb
29.81 ppb
AQI
88
91
74
0
Phấn hoa

Cây

0
0
0
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
3.08 μg/ft3
4.73 μg/ft3
2.08 μg/ft3
N/A
PM25
0.84 μg/ft3
0.76 μg/ft3
0.68 μg/ft3
N/A
NO2
4.26 ppb
1.81 ppb
23.83 ppb
N/A
SO2
0.89 ppb
1.06 ppb
2.08 ppb
N/A
CO
0.19 ppb
0.15 ppb
0.41 ppb
N/A
O3
16.72 ppb
37.9 ppb
10.16 ppb
N/A