Các địa điểm lân cận
Elda, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha
Monóvar, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha
Kèn, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Castillo del Conde de Elda, Tây ban nha
el Cocoliche Park, Tây ban nha
9 de Octubre Park, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Elda, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Elda, Tây ban nha

PM10
0.98 μg/ft3
PM25
0.20 μg/ft3
NO2
1.38 ppb
SO2
0.38 ppb
CO
0.19 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
54.69 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Elda, Tây ban nha

Cây
3/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Elda, Tây ban nha

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
48
26
44
64
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

2
2
4
4

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.42 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.40 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.15 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
2.48 ppb
2.38 ppb
0.95 ppb
0.99 ppb
SO2
0.6 ppb
0.39 ppb
0.55 ppb
0.49 ppb
CO
0.15 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
47.44 ppb
24.16 ppb
53.55 ppb
59.14 ppb
AQI
26
44
64
49
Phấn hoa

Cây

2
4
4
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.25 μg/ft3
0.29 μg/ft3
0.40 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.19 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.17 μg/ft3
NO2
2.38 ppb
0.95 ppb
0.99 ppb
2.58 ppb
SO2
0.39 ppb
0.55 ppb
0.49 ppb
0.56 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
24.16 ppb
53.55 ppb
59.14 ppb
47.55 ppb
AQI
31
44
56
48
Phấn hoa

Cây

1
2
3
1

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
0
0
0
PM10
0.36 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.52 μg/ft3
0.43 μg/ft3
PM25
0.23 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.26 μg/ft3
0.23 μg/ft3
NO2
3.91 ppb
0.77 ppb
0.75 ppb
3.36 ppb
SO2
0.53 ppb
0.5 ppb
0.45 ppb
0.67 ppb
CO
0.16 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
20.92 ppb
52.13 ppb
59.65 ppb
43.39 ppb
AQI
40
36
44
0
Phấn hoa

Cây

1
2
5
-
Không có

Cỏ dại

0
0
0
-
Không có

Cỏ

0
0
0
-
Không có
PM10
0.41 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
N/A
PM25
0.26 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
NO2
2.71 ppb
0.45 ppb
0.58 ppb
N/A
SO2
0.37 ppb
0.16 ppb
0.11 ppb
N/A
CO
0.14 ppb
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
O3
22.45 ppb
43.75 ppb
47.81 ppb
N/A