Các địa điểm lân cận
Alicante, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha
San Vicent del Raspeig, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha
San Juan de Alicante, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Playa del Postiguet, Tây ban nha
Ereta Park, Tây ban nha
Plaza Gabriel Miro, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Alicante, Cộng đồng Valencia, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Alicante, Tây ban nha

PM10
0.20 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
39 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Alicante, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Alicante, Tây ban nha

Th 6, 19 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
59
59
35
47
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

5
3
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.27 μg/ft3
0.23 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.25 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
0.4 ppb
1 ppb
1.59 ppb
0.86 ppb
SO2
0.22 ppb
0.27 ppb
0.3 ppb
0.47 ppb
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.13 ppb
O3
59.16 ppb
52.93 ppb
32.9 ppb
55.4 ppb
AQI
35
47
60
48
Phấn hoa

Cây

5
5
5
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.20 μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.37 μg/ft3
0.38 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
1.59 ppb
0.86 ppb
0.38 ppb
0.9 ppb
SO2
0.3 ppb
0.47 ppb
0.29 ppb
0.24 ppb
CO
0.14 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
O3
32.9 ppb
55.4 ppb
56.29 ppb
48.01 ppb
AQI
31
38
46
47
Phấn hoa

Cây

5
5
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
2
1
1
PM10
0.22 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.41 μg/ft3
0.32 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.20 μg/ft3
0.16 μg/ft3
NO2
1.16 ppb
0.38 ppb
0.33 ppb
0.89 ppb
SO2
0.2 ppb
0.22 ppb
0.11 ppb
0.16 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
29.85 ppb
44.41 ppb
52.72 ppb
46.82 ppb
AQI
28
41
0
0
Phấn hoa

Cây

5
5
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

3
2
-
Không có
-
Không có
PM10
0.13 μg/ft3
0.19 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.08 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.25 ppb
0.31 ppb
N/A
N/A
SO2
0.17 ppb
0.22 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
N/A
N/A
O3
28.42 ppb
49.01 ppb
N/A
N/A