Các địa điểm lân cận
Sóller, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Fornalutx, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Port de Sóller, Quần đảo Balearic, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Platja de Repic, Tây ban nha
Port de Soller, Tây ban nha
Port de Soller, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Sóller, Quần đảo Balearic, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Sóller, Tây ban nha

PM10
0.20 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
NO2
0.63 ppb
SO2
0.13 ppb
CO
0.13 ppb
O3
Chất gây ô nhiễm chính
39 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Sóller, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
0/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Sóller, Tây ban nha

Th 4, 17 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
33
23
37
48
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

3
1
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
Ngày tiếp theo
PM10
0.22 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.17 μg/ft3
PM25
0.15 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
NO2
4.56 ppb
2.88 ppb
0.77 ppb
1.06 ppb
SO2
0.44 ppb
0.26 ppb
0.2 ppb
0.25 ppb
CO
0.15 ppb
0.15 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
29.96 ppb
23.81 ppb
44.63 ppb
52.5 ppb
AQI
23
37
48
38
Phấn hoa

Cây

1
2
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.18 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.18 μg/ft3
PM25
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.12 μg/ft3
0.13 μg/ft3
NO2
2.88 ppb
0.77 ppb
1.06 ppb
2.96 ppb
SO2
0.26 ppb
0.2 ppb
0.25 ppb
0.4 ppb
CO
0.15 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
0.14 ppb
O3
23.81 ppb
44.63 ppb
52.5 ppb
35.57 ppb
AQI
28
30
39
39
Phấn hoa

Cây

1
1
2
2

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.19 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
PM25
0.13 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.09 μg/ft3
NO2
2.03 ppb
0.66 ppb
0.6 ppb
1.61 ppb
SO2
0.33 ppb
0.21 ppb
0.19 ppb
0.3 ppb
CO
0.14 ppb
0.12 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
O3
27.09 ppb
36.86 ppb
43.32 ppb
40.02 ppb
AQI
35
34
0
0
Phấn hoa

Cây

1
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

1
1
-
Không có
-
Không có
PM10
0.15 μg/ft3
0.17 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.10 μg/ft3
0.12 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
1.17 ppb
0.64 ppb
N/A
N/A
SO2
0.27 ppb
0.28 ppb
N/A
N/A
CO
0.13 ppb
0.14 ppb
N/A
N/A
O3
35.11 ppb
39.47 ppb
N/A
N/A