Thời tiết hàng giờ ở Hortaleza, Cộng đồng Madrid, Tây ban nha
∙ Xem trên Radar5 min
1 hour
6 hours
1 day
Gió
7 mph
Nhẹ
7 mph
Nhẹ
9 mph
Nhẹ
10 mph
Nhẹ
9 mph
Nhẹ
10 mph
Mạnh
12 mph
Mạnh
14 mph
Mạnh
15 mph
Mạnh
Độ ẩm
21%
Rất khô
28%
Rất khô
19%
Cực khô
19%
Cực khô
18%
Cực khô
18%
Cực khô
15%
Cực khô
13%
Cực khô
13%
Cực khô
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1007 hPa
Thấp
1006 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1009 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1008 hPa
Thấp
1007 hPa
Thấp
Mây
99%
99%
91%
51%
0%
0%
0%
0%
5%
Điểm sương mù
29°
32°
23°
21°
19°
18°
15°
13°
12°
Chỉ số UV
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chất lượng không khí
49
Tốt
49
Tốt
50
Vừa phải
54
Vừa phải
64
Vừa phải
68
Vừa phải
68
Vừa phải
65
Vừa phải
62
Vừa phải
Chỉ số phấn hoa trong không khí
Cây
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
5 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
1 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Chất gây ô nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.65 μg/ft3
0.51 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.81 μg/ft3
1.20 μg/ft3
1.26 μg/ft3
1.15 μg/ft3
1.02 μg/ft3
0.88 μg/ft3
PM25
0.33 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.36 μg/ft3
0.47 μg/ft3
0.63 μg/ft3
0.65 μg/ft3
0.56 μg/ft3
0.50 μg/ft3
0.46 μg/ft3
NO2
2.84 ppb
4.11 ppb
3.93 ppb
3.75 ppb
3.56 ppb
2.71 ppb
1.85 ppb
1 ppb
0.73 ppb
SO2
0.29 ppb
0.35 ppb
0.36 ppb
0.37 ppb
0.38 ppb
0.29 ppb
0.21 ppb
0.13 ppb
0.11 ppb
CO
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.13 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
0.12 ppb
O3
38.37 ppb
34.71 ppb
32.98 ppb
31.26 ppb
29.54 ppb
32.92 ppb
36.31 ppb
39.69 ppb
40.49 ppb