Các địa điểm lân cận
Villarmentero de Esgueva, Tỉnh León, Tây ban nha
Olmos de Esgueva, Tỉnh León, Tây ban nha
Castronuevo de Esgueva, Tỉnh León, Tây ban nha
Những nơi gần đó
Monasterio Cisterciense de Santa Maria de Palazuelos, Tây ban nha
Bodega Pago las Norias, Tây ban nha
Santa Cruz Palace, Tây ban nha

Chất lượng Không khí ở Villarmentero de Esgueva, Tỉnh León, Tây ban nha

To view the map, please use a browser that supports WebGL.

Chất gây ô nhiễm ở Villarmentero de Esgueva, Tây ban nha

PM10
0.51 μg/ft3
PM25
Chất gây ô nhiễm chính
0.51 μg/ft3
NO2
2 ppb
SO2
N/A
CO
0.19 ppb
O3
2.88 ppb
Nguy cơ thấpNguy cơ cao

Chỉ số Phấn hoa ở Villarmentero de Esgueva, Tây ban nha

Cây
5/5
012345
Cỏ dại
0/5
012345
Cỏ
1/5
012345

Dự báo Chất lượng Không khí ở Villarmentero de Esgueva, Tây ban nha

Th 3, 23 tháng 4
SángTrưaChiềuTối
Ngày tiếp theo
Ngày tiếp theo
AQI
53
37
22
33
Ngày tiếp theo
Phấn hoa

Cây

4
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

0
1
1
0
Ngày tiếp theo
PM10
0.13 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.30 μg/ft3
PM25
0.09 μg/ft3
0.10 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.21 μg/ft3
NO2
0.78 ppb
4.98 ppb
7.5 ppb
3.52 ppb
SO2
0.25 ppb
0.31 ppb
0.46 ppb
0.84 ppb
CO
0.12 ppb
0.14 ppb
0.17 ppb
0.15 ppb
O3
54.33 ppb
34.13 ppb
15.43 ppb
40.71 ppb
AQI
22
33
45
35
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
0
0
0
PM10
0.21 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.33 μg/ft3
0.28 μg/ft3
PM25
0.14 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.22 μg/ft3
0.19 μg/ft3
NO2
7.5 ppb
3.52 ppb
0.81 ppb
4.8 ppb
SO2
0.46 ppb
0.84 ppb
0.14 ppb
0.28 ppb
CO
0.17 ppb
0.15 ppb
0.12 ppb
0.14 ppb
O3
15.43 ppb
40.71 ppb
47.85 ppb
32.29 ppb
AQI
20
31
41
41
Phấn hoa

Cây

5
5
5
5

Cỏ dại

0
0
0
0

Cỏ

1
1
1
1
PM10
0.17 μg/ft3
0.14 μg/ft3
0.08 μg/ft3
0.10 μg/ft3
PM25
0.11 μg/ft3
0.09 μg/ft3
0.05 μg/ft3
0.07 μg/ft3
NO2
4.44 ppb
0.8 ppb
0.54 ppb
1.74 ppb
SO2
0.18 ppb
0.13 ppb
0.08 ppb
0.17 ppb
CO
0.13 ppb
0.12 ppb
0.11 ppb
0.12 ppb
O3
18.03 ppb
37.92 ppb
46.18 ppb
42.19 ppb
AQI
44
49
0
0
Phấn hoa

Cây

0
1
-
Không có
-
Không có

Cỏ dại

0
0
-
Không có
-
Không có

Cỏ

0
0
-
Không có
-
Không có
PM10
0.18 μg/ft3
0.13 μg/ft3
N/A
N/A
PM25
0.11 μg/ft3
0.08 μg/ft3
N/A
N/A
NO2
0.56 ppb
0.49 ppb
N/A
N/A
SO2
0.23 ppb
0.14 ppb
N/A
N/A
CO
0.11 ppb
0.11 ppb
N/A
N/A
O3
52.66 ppb
53.89 ppb
N/A
N/A